- Từ điển Anh - Việt
Incorporate
Nghe phát âmMục lục |
/in'kɔ:pərit/
Thông dụng
Tính từ
Kết hợp chặt chẽ
Hợp thành tổ chức, hợp thành đoàn thể
Ngoại động từ
Sáp nhập, hợp nhất, kết hợp chặt chẽ
Hợp thành tổ chức, hợp thành đoàn thể
Kết nạp vào tổ chức, kết nạp vào đoàn thể
Hình thái từ
- V_ed: Incorporated
- V_ing: Incorporating
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
sát nhập
Kỹ thuật chung
cho vào
chứa
hợp nhất
hợp thành
đưa vào
lắp vào
gắn vào
Kinh tế
đoàn thể
hợp nhất
hợp thành tổ chức
sáp nhập
thành lập công ty
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- absorb , add to , amalgamate , assimilate , associate , blend , charter , coalesce , consolidate , cover , dub , embody , form , fuse , gang up * , hook in , imbibe , integrate , join , link , merge , mix , organize , pool , put together , start , subsume , tie in , unite , combine , build in , include
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Incorporated
/ in'kɔ:pəreitid /, Tính từ: sáp nhập, hợp nhất, kết hợp chặt chẽ, hợp thành tổ chức, hợp... -
Incorporated (INC)
sáp nhập, liên hợp công ty, công ty, -
Incorporated broker
người môi giới bảo hiểm, người môi giới của liên đoàn, -
Incorporated company
công ty hợp thành, công ty nặc danh (mỹ), -
Incorporated liability
trách nhiệm hữu hạn, -
Incorporated society
công ty vô danh, -
Incorporatedness
Danh từ: sự sáp nhập, sự hợp nhất, sự kết hợp chặt chẽ, sự hợp thành tổ chức, sự hợp... -
Incorporating changes
hợp nhất thay đổi, -
Incorporation
/ in,kɔ:pə'reiʃn /, Danh từ: sự sáp nhập, sự hợp thành tổ chức, sự hợp thành đoàn thể, Đoàn... -
Incorporation (of paint)
sự đưa vào sử dụng, -
Incorporation Charter
giao kèo lập hội, -
Incorporation of reserves
sự hợp nhất dự trữ, -
Incorporation procedures
thủ tục thành lập công ty, -
Incorporative
/ in´kɔ:pərətiv /, tính từ, Để sáp nhập, để hợp nhất, Để hợp thành tổ chức, để hợp thành đoàn thể, -
Incorporator
Danh từ: người sáp nhập, người hợp nhất, người hợp thành tổ chức, người hợp thành đoàn... -
Incorporeal
/ ¸inkɔ:´pɔ:riəl /, Tính từ: vô hình, vô thể, (thuộc) thần linh, (thuộc) thiên thần, (pháp lý)... -
Incorporeal capital
tư bản vô hình, -
Incorporeal hereditament
bất động sản thừa kế vô hình,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.