Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Incorrupt

Nghe phát âm

Mục lục

/¸inkə´rʌpt/

Thông dụng

Cách viết khác incorrupted

Tính từ

Không bị làm hư hỏng
Không thể bị mua chuộc
(từ cổ,nghĩa cổ) không bị thối, không bị rữa

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top