Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Incorruptible

Nghe phát âm

Mục lục

/¸inkə´rʌptəbəl/

Thông dụng

Tính từ

Không thể hỏng được, không thể thối rữa được
Không thể mua chuộc được; không thể hủ hoá được, liêm khiết

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
above suspicion , imperishable , indestructible , inextinguishable , just , loyal , moral , perpetual , persistent , pure , reliable , straight , trustworthy , unbribable , undestroyable , untouchable , upright , good , honorable , righteous , true , upstanding , honest

Từ trái nghĩa

adjective
bad , corruptible , dishonest

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top