- Từ điển Anh - Việt
Increasing
Nghe phát âmMục lục |
/in'kri:siɳ/
Thông dụng
Tính từ
Ngày càng tăng, tăng dần
Kỹ thuật chung
tăng
- increasing demand
- nhu cầu tăng
- increasing demand
- tăng cầu
- increasing function
- hàm tăng
- increasing internal strength by consolidation
- tăng cường độ bằng cố kết
- increasing sequence
- dãy tăng dần
- increasing temperature
- nhiệt độ tăng
- increasing temperature
- nhiệt độ tăng lên
- increasing temperature
- sự tăng của nhiệt độ
- infinitely increasing
- tăng vô hạn
- linear increasing
- gia tăng tuyến tính
- monotonically increasing
- dãy tăng đơn điệu
- monotonically increasing sequence
- dãy tăng đơn điệu
- series of increasing powers
- chuỗi lũy thừa tăng
- strictly increasing sequence
- dãy số tăng
tăng lên
- increasing temperature
- nhiệt độ tăng lên
Xây dựng
tăng lên
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- growing , developing , maturing , multiplying , proliferating , broadening , widening , augmenting , waxing , sprouting , flourishing , rising , expanding , enlarging , accumulating , piling up , getting big , swelling , snowballing , booming , intensifying , heightening , escalating , dominant , advancing , accentuating , emphasizing , accelerating , deepening , building , building up , sharpening
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Increasing (marginal) cost
phí tổn (biên tế) tăng dần, -
Increasing annuity
tiền trợ cấp hàng năm tăng dần, -
Increasing annuity insurance policy
đơn bảo hiểm niêm kim tăng dần, -
Increasing annuity policy
đơn bảo hiểm niên kim tăng dần, -
Increasing capital
vốn tăng thêm, -
Increasing cost
phí tổn tăng dần, increasing cost industry, công nghiệp phí tổn tăng dần -
Increasing cost industry
công nghiệp phí tổn tăng dần, -
Increasing demand
tăng cầu, nhu cầu tăng, -
Increasing function
hàm tăng, -
Increasing internal strength by consolidation
tăng cường độ bằng cố kết, -
Increasing motion
chuyển động nhanh dần, uniform increasing motion, chuyển động nhanh dần đều, variable increasing motion, chuyển động nhanh dần... -
Increasing sequence
dãy tăng dần, -
Increasing temperature
nhiệt độ tăng, nhiệt độ tăng lên, sự tăng của nhiệt độ, -
Increasing twist
bước ren tăng dần, -
Increasingly
/ in´kri:siηli /, -
Incredibility
/ in´¸kredi´biliti /, danh từ, sự không thể tin được, Điều không thể tin được, -
Incredible
/ ɪnˈkrɛdəbəl /, Tính từ: không thể tin được, (thông tục) lạ thường, Từ... -
Incredibleness
/ in´kredibəlnis /, như incredibility, -
Incredibly
/ in'kredibli /, Phó từ: khó tin nổi, đáng kinh ngạc, đến nỗi không ngờ, incredibly good at english,... -
Incredulity
/ ¸inkri´dju:liti /, danh từ, tính hoài nghi; sự ngờ vực, Từ đồng nghĩa: noun, skepticism , amazement...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.