Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Increasing motion

Cơ khí & công trình

chuyển động nhanh dần
uniform increasing motion
chuyển động nhanh dần đều
variable increasing motion
chuyển động nhanh dần không đều

Xem thêm các từ khác

  • Increasing sequence

    dãy tăng dần,
  • Increasing temperature

    nhiệt độ tăng, nhiệt độ tăng lên, sự tăng của nhiệt độ,
  • Increasing twist

    bước ren tăng dần,
  • Increasingly

    / in´kri:siηli /,
  • Incredibility

    / in´¸kredi´biliti /, danh từ, sự không thể tin được, Điều không thể tin được,
  • Incredible

    / ɪnˈkrɛdəbəl /, Tính từ: không thể tin được, (thông tục) lạ thường, Từ...
  • Incredibleness

    / in´kredibəlnis /, như incredibility,
  • Incredibly

    / in'kredibli /, Phó từ: khó tin nổi, đáng kinh ngạc, đến nỗi không ngờ, incredibly good at english,...
  • Incredulity

    / ¸inkri´dju:liti /, danh từ, tính hoài nghi; sự ngờ vực, Từ đồng nghĩa: noun, skepticism , amazement...
  • Incredulous

    / in’kredjələs /, Tính từ: hoài nghi; ngờ vực, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Incredulously

    Phó từ: hoài nghi, ngờ vực,
  • Incredulousness

    như incredulity, Từ đồng nghĩa: noun, discredit , incredulity , unbelief
  • Increment

    / /'inkrimənt/, Danh từ: sự lớn lên (của cây cối); độ lớn lên, tiền lãi, tiền lời, (toán...
  • Increment/decrement counter

    ống đếm lượng tăng/lượng giảm, máy đếm gia lượng/giảm lượng,
  • Increment (INC)

    số gia, gia lượng,
  • Increment (vs)

    giá trị gia tăng, số gia tăng, gia tăng, tăng,
  • Increment in land revenue

    thuế bội thu,
  • Increment load

    tải trọng phụ, tải trọng phụ gia,
  • Increment motion

    chuyển động phụ,
  • Increment of function

    số gia hàm số,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top