Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Incriminator

Mục lục

/in´krimi¸neitə/

Thông dụng

Danh từ
Người buộc tội; người làm cho bị liên luỵ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Incriminatory

    / in´krimineitəri /, tính từ, buộc tội; làm cho bị liên luỵ,
  • Incrust

    / in´krʌst /, như encrust, Hóa học & vật liệu: kết vỏ, Kỹ thuật chung:...
  • Incrustant

    / in´krʌstənt /, Xây dựng: cặn (lò), được ốp gạch men, được ốp lá men,
  • Incrustation

    / ¸inkrʌs´teiʃən /, Danh từ: sự cẩn, sự khảm, sự nạm (ngọc...), sự kết vỏ cứng; lớp vỏ...
  • Incrusted cystitis

    viêm bàng quang kết vảy cứng,
  • Incterms

    quy tắc thương mại quốc tế,
  • Incubate

    / ´inkju¸beit /, Ngoại động từ: Ấp (trứng), (y học) ủ (bệnh), nuôi (trẻ sơ sinh) trong lồng...
  • Incubating medium

    môi trường ủ mầm,
  • Incubation

    / ¸inkju´beiʃən /, Danh từ: sự ấp trứng, (y học) thời kỳ ủ bệnh, Kỹ...
  • Incubation period

    giai đoạn tự nâng nhiệt, giai đoạn ủ, thời gian lên men, thời kỳ ủ bệnh,
  • Incubational

    như incubatory,
  • Incubative

    như incubatory, nuôi cấy, sự ấp,
  • Incubative stage

    giai đoạn ủ bệnh,
  • Incubativestage

    giai đoạn ủ bệnh,
  • Incubator

    / ´inkju¸beitə /, Danh từ: lò ấp trứng, lồng nuôi trẻ em đẻ non, vườn ươm, Hóa...
  • Incubator house

    nhà ấp trứng, xưởng ấp trứng,
  • Incubator oil

    dầu máy ấp,
  • Incubator poultry breeding complex

    trạm ấp trứng gia cầm,
  • Incubatory

    (thuộc) sự ấp, (y học) ủ bệnh, nuôi cấy, thuộc ấp, ' inkjubeitiv, tính từ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top