Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Incumbency

Nghe phát âm

Mục lục

/in´kʌmbənsi/

Thông dụng

Danh từ

Trách nhiệm, bổn phận
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự giữ một chức vụ; nhiệm kỳ
(tôn giáo) sự giữ một thánh chức

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
occupancy , occupation

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Incumbent

    / in'kʌmbənt /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người giữ một chức vụ, (tôn giáo) người giữ một...
  • Incumbent Local Exchange Carrier (ILEC)

    công ty điện thoại nội hạt truyền thống,
  • Incumber

    như encumber,
  • Incumbrance

    như encumbrance, hạn chế, trở ngại, đảm phụ,
  • Incunabula

    Danh từ số nhiều: thời kỳ phôi thai, thời kỳ ban đầu, những cuốn sách in đầu tiên (trước...
  • Incur

    / in'kə: /, Ngoại động từ: chịu, gánh, mắc, bị, hình thái từ:...
  • Incur debt

    đổ nợ,
  • Incur great expenses

    chịu phí tổn lớn,
  • Incur losses

    chuốc lấy tổn thất,
  • Incurability

    / in¸kjuərə´biliti /, danh từ, tình trạng không thể chữa được (bệnh), tình trạng nan y,
  • Incurable

    / in´kjuərəbl /, Tính từ: (nói về bệnh tật) không chữa được, nan y, Danh...
  • Incurableness

    / in´kjuərəblnis /, như incurability,
  • Incurably

    Phó từ: dai dẳng, triền miên, không khắc phục được,
  • Incuration

    sự uốn cong,
  • Incuriosity

    Danh từ: tính không tò mò, tính không để ý, tình thờ ơ, tính chất không lý thú, Từ...
  • Incurious

    / in´kjuəriəs /, Tính từ: không tò mò, không để ý, thờ ơ, không lý thú, Từ...
  • Incuriousness

    / in´kjuəriəsnis /, như incuriosity, Từ đồng nghĩa: noun, disinterest , impassivity , incuriosity , indifference...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top