Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Indecipherable

Nghe phát âm

Mục lục

/¸indi´saifərəbl/

Thông dụng

Tính từ

Không thể đọc ra được; không thể giải đoán được

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
cryptic , hieroglyphic , illegible , scrawled , unreadable

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Indecipherableness

    / ,indi'saifərəblnis /, như indecipherability,
  • Indecision

    / ¸indi´siʒən /, Danh từ: sự do dự, sự thiếu quả quyết, Từ đồng nghĩa:...
  • Indecisive

    / ¸indi´saisiv /, Tính từ: do dự, lưỡng lự, không quả quyết, không dứt khoát, lờ mờ, không...
  • Indecisively

    Phó từ: lưỡng lự, do dự, không dứt khoát,
  • Indecisiveness

    / ¸indi´saisivnis /, danh từ, tính do dự, tính lưỡng lự, tính không quả quyết, tính không dứt khoát, tính không quyết định,...
  • Indeclinable

    / ¸indi´klainəbl /, Tính từ: (ngôn ngữ học) không biến cách (từ), Danh...
  • Indeclinableness

    / ¸indik´lainəbəlnis /, danh từ, (ngôn ngữ học) tính không biến cách,
  • Indecomposability

    không phân tích được,
  • Indecomposable

    / ´in¸dikəm´pouzəbəl /, Tính từ, (vật lý), (hoá học): không thể phân tích, không thể phân ly,...
  • Indecomposable continuum

    continum không phân tích được,
  • Indecomposableness

    Danh từ, (vật lý), (hoá học): tính không thể phân tích, tính không thể phân ly, tính không thể...
  • Indecorous

    / in´dekərəs /, Tính từ: không phải phép, không đúng mực, không đứng đắn; khiếm nhã, bất...
  • Indecorously

    Phó từ: khiếm nhã, bất lịch sự,
  • Indecorousness

    / in´dekərəsnis /, danh từ, sự không phải phép, sự không đúng mực, sự không đứng đắn; sự khiếm nhã, sự bất lịch sự,...
  • Indecorum

    / ¸indi´kɔ:rəm /, Danh từ: sự không phải phép, sự không đúng mực, sự không đứng đắn; sự...
  • Indeed

    / ɪnˈdid /, Phó từ: thực vậy, thực mà, quả thực, thực lại là, thực vậy ư, thế à, vậy...
  • Indefatigability

    / ¸indi¸fætigə´biliti /, danh từ, sự không biết mỏi mệt,
  • Indefatigable

    / ¸indi´fætigəbl /, Tính từ: không biết mỏi mệt, Từ đồng nghĩa:...
  • Indefatigableness

    như indefatigability,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top