Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Indecorous

Nghe phát âm

Mục lục

/in´dekərəs/

Thông dụng

Tính từ

Không phải phép, không đúng mực, không đứng đắn; khiếm nhã, bất lịch sự

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
vulgar , uncouth , improper , rude , indecent , immodest , indelicate , naughty , unbecoming , unbefitting , unseemly , untoward , coarse , distasteful , gross , impolite , inappropriate , inelegant , offensive , uncivil , unfitting

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Indecorously

    Phó từ: khiếm nhã, bất lịch sự,
  • Indecorousness

    / in´dekərəsnis /, danh từ, sự không phải phép, sự không đúng mực, sự không đứng đắn; sự khiếm nhã, sự bất lịch sự,...
  • Indecorum

    / ¸indi´kɔ:rəm /, Danh từ: sự không phải phép, sự không đúng mực, sự không đứng đắn; sự...
  • Indeed

    / ɪnˈdid /, Phó từ: thực vậy, thực mà, quả thực, thực lại là, thực vậy ư, thế à, vậy...
  • Indefatigability

    / ¸indi¸fætigə´biliti /, danh từ, sự không biết mỏi mệt,
  • Indefatigable

    / ¸indi´fætigəbl /, Tính từ: không biết mỏi mệt, Từ đồng nghĩa:...
  • Indefatigableness

    như indefatigability,
  • Indefeasibility

    / ¸indi¸fi:zi´biliti /, danh từ, (pháp lý) tính không thể huỷ bỏ, tính không thể thủ,
  • Indefeasible

    / ¸indi´fi:zibl /, Tính từ: (pháp lý) vĩnh viễn, không thể huỷ bỏ, không thể thủ tiêu, indefeasible...
  • Indefeasible right

    quyền lợi không thể thủ tiêu,
  • Indefeasibleness

    / ¸indi´fi:zibəlnis /, như indefeasibility,
  • Indefectibility

    / ¸indi¸fekti´biliti /, danh từ, tính không thể có sai sót; tính hoàn toàn, tính không sai sót; sự không khuyết điểm, tính không...
  • Indefectible

    / ¸indi´fektibəl /, Tính từ: không thể có sai sót; hoàn toàn, không sai sót; không khuyết điểm,...
  • Indefensibility

    / ¸indi¸fensi´biliti /, danh từ, tính chất (tình trạng) không thể bảo vệ được, tính chất (tình trạng) không thể phòng thủ...
  • Indefensible

    / ¸indi´fensibl /, Tính từ: không thể bảo vệ được, không thể phòng thủ được; không thể...
  • Indefensibly

    Phó từ: không thể bênh vực được, không thể tha thứ được, indefensibly insolent, xấc láo một...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top