Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Indeed

Nghe phát âm

Mục lục

/ɪnˈdid/

Thông dụng

Phó từ

Thực vậy, thực mà, quả thực, thực lại là
I was indeed very glad to hear the news
tôi quả thực rất vui mừng khi nghe tin ấy
thank you very much indeed
thực rất cảm ơn ông
he is indeed a clever man
anh ta quả thực là một người thông minh
yes, indeed!
có, thực mà
no, indeed!
không, thực mà!
this seeming reason for sorrow is indeed one for joy
cái có vẻ là lý do làm cho buồn thì thực lại là một lý do làm cho vui
Thực vậy ư, thế à, vậy à, thế
he spoke to me about you - Oh, indeed
ông ta nói với tôi về anh ồ, thực vậy ư!
who is this Mr. Smith? - who is he indeed?
ông Xmít này là ai đây? ừ, ông ấy là ai thế?

Chuyên ngành

Toán & tin

thực vậy

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adverb
absolutely , amen * , certainly , doubtlessly , easily , even , for real , in point of fact , in truth , much , naturally , of course , positively , really , strictly , surely , sure thing * , to be sure , truly , undeniably , undoubtedly , verily , veritably , very , very much , well , actually , fairly , genuinely , truthfully , admittedly , honestly , undeniable , yea

Xem thêm các từ khác

  • Indefatigability

    / ¸indi¸fætigə´biliti /, danh từ, sự không biết mỏi mệt,
  • Indefatigable

    / ¸indi´fætigəbl /, Tính từ: không biết mỏi mệt, Từ đồng nghĩa:...
  • Indefatigableness

    như indefatigability,
  • Indefeasibility

    / ¸indi¸fi:zi´biliti /, danh từ, (pháp lý) tính không thể huỷ bỏ, tính không thể thủ,
  • Indefeasible

    / ¸indi´fi:zibl /, Tính từ: (pháp lý) vĩnh viễn, không thể huỷ bỏ, không thể thủ tiêu, indefeasible...
  • Indefeasible right

    quyền lợi không thể thủ tiêu,
  • Indefeasibleness

    / ¸indi´fi:zibəlnis /, như indefeasibility,
  • Indefectibility

    / ¸indi¸fekti´biliti /, danh từ, tính không thể có sai sót; tính hoàn toàn, tính không sai sót; sự không khuyết điểm, tính không...
  • Indefectible

    / ¸indi´fektibəl /, Tính từ: không thể có sai sót; hoàn toàn, không sai sót; không khuyết điểm,...
  • Indefensibility

    / ¸indi¸fensi´biliti /, danh từ, tính chất (tình trạng) không thể bảo vệ được, tính chất (tình trạng) không thể phòng thủ...
  • Indefensible

    / ¸indi´fensibl /, Tính từ: không thể bảo vệ được, không thể phòng thủ được; không thể...
  • Indefensibly

    Phó từ: không thể bênh vực được, không thể tha thứ được, indefensibly insolent, xấc láo một...
  • Indefinability

    Danh từ: tính không thể định nghĩa được, tính không thể định rõ được, tính mơ hồ, tính...
  • Indefinable

    / ¸indi´fainəbl /, Tính từ: không thể định nghĩa được, không thể định rõ, mơ hồ, không rõ,...
  • Indefinableness

    / ¸indi´fainəbəlnis /, như indefinability,
  • Indefinably

    / ¸indi´fainəbli /, phó từ, mơ hồ, mập mờ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top