Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Indefinite

Nghe phát âm

Mục lục

/in´definit/

Thông dụng

Tính từ

Mập mờ, không rõ ràng, không dứt khoát
an indefinite answer
câu trả lời mập mờ, câu trả lời không dứt khoát
Không giới hạn, không hạn định
(ngôn ngữ học) bất định
indefinite article
mạo từ bất định
(thực vật học) vô số, rất nhiều (bộ phận của hoa, (như) nhị...)

Danh từ

(ngôn ngữ học) từ phiếm

Chuyên ngành

Xây dựng

không xác định, không giới hạn

Cơ - Điện tử

(adj) không xác định, không giới hạn

Toán & tin

không xác định được

Kỹ thuật chung

bất định
indefinite coefficients method
phương pháp hệ số bất định
indefinite summation
phép lấy tổng bất định
bất tận
không chính xác
không xác định
indefinite term
kỳ hạn không xác định
indefinite value
giá trị không xác định
indefinite zone
vùng không xác định

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
broad , confused , doubtful , dubious , equivocal , evasive , general , ill-defined , imprecise , indeterminable , indeterminate , indistinct , inexact , inexhaustible , infinite , innumerable , intangible , loose , obscure , shadowy , uncertain , unclear , undefined , undependable , undetermined , unfixed , unknown , unlimited , unsettled , unspecific , unsure , wide , blear , bleary , cloudy , dim , faint , foggy , fuzzy , hazy , misty , undistinct , vague , open , undecided , unresolved , ambiguous , amorphous , aoristic , endless , ethereal , heterogeneous , inconclusive , indecisive , inexplicit , nebular , nebulous , nubilous , random , sine die , tentative , unformalized , unmathematical , vaporous

Từ trái nghĩa

adjective
certain , definite , distinct , sure

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top