- Từ điển Anh - Việt
Indemnity
Nghe phát âmMục lục |
/in´demniti/
Thông dụng
Danh từ
Sự bồi thường; tiền bồi thường
- war indemnity
- sự bồi thường chiến tranh
Sự bảo đảm
Sự miễn phạt
Chuyên ngành
Kinh tế
bảo đảm
bảo hiểm
- contractor's indemnity insurance policy
- đơn bảo hiểm tiền bồi thường của người thầu khoán
- contractor's indemnity policy
- đơn bảo hiểm bồi thường của người thầu khoán
- indemnity insurance
- bảo hiểm bồi thường thiệt hại
- insurance indemnity
- bồi thường bảo hiểm
- insurance indemnity
- tiền bồi thường bảo hiểm
- professional indemnity insurance
- bảo hiểm bồi thường hành nghề
- professional indemnity insurance policy
- đơn bảo hiểm sức khoẻ cá nhân
- professional indemnity policy
- đơn bảo hiểm bồi thường hành nghề
- professional indemnity policy
- đơn bảo hiểm bồi thường nghề nghiệp
- protection and Indemnity Association
- hiệp hội bảo hiểm trách nhiệm chủ tàu
- protection and indemnity insurance
- bảo hiểm bảo hộ và bồi thường
bảo lãnh
- counter-indemnity
- giấy bảo lãnh đối lại
bồi khoản
bồi thường
- cash indemnity
- tiền bồi thường
- claim for indemnity
- sự đòi bồi thường
- contract indemnity
- bồi thường hợp đồng
- contract of indemnity
- hợp đồng bồi thường
- contract of indemnity
- hợp đồng bồi thường tổn thất
- contractor's indemnity insurance policy
- đơn bảo hiểm tiền bồi thường của người thầu khoán
- contractor's indemnity policy
- đơn bảo hiểm bồi thường của người thầu khoán
- deed of indemnity
- chứng thư bồi thường
- demand an indemnity (to...)
- đòi bồi thường
- demand an indemnity (to...)
- yêu cầu bồi thường
- double indemnity
- sự bồi thường gấp đôi
- double indemnity clause
- điều khoản bồi thường gấp đôi
- indemnity bond
- giấy cam kết bồi thường
- indemnity bond
- giấy đảm bảo nhận bồi thường
- indemnity bond
- giấy đảm nhận bồi thường
- indemnity for defamation
- sự bồi thường tổn thất danh dự
- indemnity for risks
- sự bồi thường rủi ro
- indemnity insurance
- bảo hiểm bồi thường thiệt hại
- indemnity payment
- trả tiền bồi thường
- insurance indemnity
- bồi thường bảo hiểm
- insurance indemnity
- tiền bồi thường bảo hiểm
- letter of indemnity
- giấy bảo đảm bồi thường
- letter of indemnity
- giấy nhận bồi thường
- letter of indemnity
- thư bảo đảm bồi thường
- professional indemnity insurance
- bảo hiểm bồi thường hành nghề
- professional indemnity policy
- đơn bảo hiểm bồi thường hành nghề
- professional indemnity policy
- đơn bảo hiểm bồi thường nghề nghiệp
- protection and Indemnity Association
- hiệp hội bảo hộ và bồi thường
- protection and Indemnity clause
- điều khoản bảo hộ và bồi thường
- Protection and Indemnity Club
- hội bảo vệ và bồi thường
- protection and indemnity insurance
- bảo hiểm bảo hộ và bồi thường
- war indemnity
- tiền bồi thường (tổn thất) chiến tranh
sự bảo kê
sự bồi thường (tổn thất)
- indemnity for defamation
- sự bồi thường tổn thất danh dự
tiền bồi thường
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- repayment , restitution , compensation , pay , payment , damages , amends , indemnification , offset , quittance , recompense , redress , reimbursement , remuneration , reparation , requital , satisfaction , setoff , exemption , insurance , protection , security
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Indemnity bond
giấy cam kết bồi thường, giấy đảm bảo nhận bồi thường, giấy đảm nhận bồi thường, -
Indemnity by contract
bồi thường như quy định của hợp đồng, -
Indemnity by employer
chủ công trình phải trả bồi thường, -
Indemnity for defamation
sự bồi thường tổn thất danh dự, -
Indemnity for loss
sự bồi thường thiệt hại, -
Indemnity for risks
sự bồi thường rủi ro, -
Indemnity insurance
bảo hiểm bồi thường thiệt hại, -
Indemnity payment
trả tiền bồi thường, -
Indemonstrability
Danh từ: tính không chứng minh được, tính không giải thích được, -
Indemonstrable
Tính từ: không chứng minh được, không giải thích được, -
Indemonstrableness
như indemonstrability, -
Indene
Danh từ: một hợp chất hoá học ( c 9 h 8 lấy từ nhựa than đá), -
Indenization
(sự) cư trú tế bào di căn, -
Indent
/ 'indent /, Danh từ: vết lõm, khía răng cưa; vết mẻ, chỗ lõm, chỗ lún, chỗ lồi lõm (ở bờ... -
Indent agent
người đại lý đặt hàng, -
Indent for sth
đặt mua cái gì, -
Indent goods
hàng hóa đặt mua, -
Indent house
hãng đặt hàng nhập khẩu, nhà đại lý mua hàng, -
Indent invoice
hóa đơn đại lý ủy thác,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.