Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Indented

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

răng, răng cưa

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

được khía răng

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

người nhận ủy thác mua hàng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
set in , sectioned , paragraphed , cavernous , concave , sunken

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top