Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Independent taxation

Kinh tế

chế độ thuế độc lập

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Independent union

    công đoàn độc lập,
  • Independent utility program

    chương trình tiện ích độc lập,
  • Independent variable

    biến độc lập, biến số độc lập,
  • Independent variables method

    phương pháp biến số độc lập,
  • Independent voltages method

    phương pháp điện áp độc lập,
  • Independent workstation

    trạm làm việc độc lập, trạm công tác độc lập,
  • Independently

    Phó từ: Độc lập, ( + of) không lệ thuộc, không phụ thuộc, không tuỳ thuộc, Từ...
  • Indepth

    Tính từ: hoàn toàn, hoàn bị, kỹ lưỡng,
  • Inderal

    see propanolol.,
  • Indescribability

    / ¸indis¸kraibə´biliti /, như indescribableness,
  • Indescribable

    / ¸indis´kraibəbl /, Tính từ: không thể tả được, không sao kể xiết, mơ hồ, không rõ ràng,...
  • Indescribableness

    Danh từ: tính không thể tả được, tính không sao tả xiết, tính mơ hồ, tính không rõ ràng,
  • Indescribably

    Phó từ: không sao tả được, không tả xiết,
  • Indestructibility

    / ¸indi¸strʌkti´biliti /, danh từ, tính (tình trạng) không thể phá huỷ được; tính (tình trạng) không thể huỷ diệt được;...
  • Indestructible

    / ¸indis´trʌktibl /, Tính từ: không thể phá huỷ được; không thể huỷ diệt được; rất bền...
  • Indestructibleness

    như indestructibility,
  • Indestructive

    không phá hủy,
  • Indetectability

    tính chất không khám phá được, tính chất không dễ dàng nhận thấy hoặc chứng minh,
  • Indetectable

    Tính từ, cũng indetectible: không khám phá được, không dễ dàng nhận thấy hoặc chứng minh, this...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top