- Từ điển Anh - Việt
Indestructible
Nghe phát âmMục lục |
/¸indis´trʌktibl/
Thông dụng
Tính từ
Không thể phá huỷ được; không thể huỷ diệt được; rất bền vững
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abiding , deathless , durable , enduring , everlasting , immortal , immutable , imperishable , incorruptible , indelible , indissoluble , inexterminable , inextinguishable , inextirpable , irrefragable , irrefrangible , nonperishable , permanent , perpetual , unalterable , unbreakable , unchangeable , undestroyable , undying , unfading , adamantine , inviolable , lasting , strong , tough
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Indestructibleness
như indestructibility, -
Indestructive
không phá hủy, -
Indetectability
tính chất không khám phá được, tính chất không dễ dàng nhận thấy hoặc chứng minh, -
Indetectable
Tính từ, cũng indetectible: không khám phá được, không dễ dàng nhận thấy hoặc chứng minh, this... -
Indeterminable
/ ¸indi´tə:minəbəl /, Tính từ: không xác định được, không định rõ được, không giải quyết... -
Indeterminableness
/ ¸indi´tə:minəbəlnis /, danh từ, tính không xác định được, tính không định rõ được, sự không giải quyết được (vụ... -
Indeterminacy
/ ¸indi´tə:minəsi /, Danh từ: (toán học) tính không xác định, Toán &... -
Indeterminacy principle
Danh từ: (vật lý) xem uncertainty principle, nguyên lý bất định, -
Indeterminate
/ ¸indi´tə:minit /, Tính từ: vô định, vô hạn, không rõ, lờ mờ, mập mờ, mơ hồ, không quyết... -
Indeterminate analysis
giải tích vô định, -
Indeterminate beam
dầm siêu tĩnh, -
Indeterminate cleavage
phân cắt không xác định, -
Indeterminate coefficient
hệ số vô định, -
Indeterminate equation
phương trình vô định, vô định, phương trình bất định, -
Indeterminate error
sai số không xác định, -
Indeterminate form
dạng vô định, dạng bất định, -
Indeterminate frame
khung siêu tĩnh, statically indeterminate frame, hệ khung siêu tĩnh -
Indeterminate line of curvature
tuyến độ cong bất định,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.