- Từ điển Anh - Việt
Indeterminate
Nghe phát âmMục lục |
/¸indi´tə:minit/
Thông dụng
Tính từ
Vô định, vô hạn
- an indeterminate sentence of imprisonment
- án tù vô kỳ hạn
Không rõ, lờ mờ, mập mờ, mơ hồ
- indeterminate result
- kết quả mơ hồ
Không quyết định, không quả quyết, do dự, lưỡng lự
(toán học) vô định
- indeterminate equation
- phương trình vô định
Chuyên ngành
Xây dựng
không xác định, vô định, vô hạn
Cơ - Điện tử
(adj) không xác định, vô định
Kỹ thuật chung
bất định
không chính xác
không xác định
- indeterminate error
- sai số không xác định
siêu tĩnh
- analysis of indeterminate structures
- sự tính toán kết cấu siêu tĩnh
- externally indeterminate
- siêu tĩnh ngoài
- externally indeterminate
- siêu tĩnh ngoại
- indeterminate beam
- dầm siêu tĩnh
- indeterminate frame
- khung siêu tĩnh
- indeterminate structure
- cấu trúc siêu tĩnh
- indeterminate structure
- kết cấu siêu tĩnh
- internally indeterminate
- siêu tĩnh nội
- internally indeterminate
- siêu tĩnh trong
- multiple indeterminate
- có bậc siêu tĩnh cao
- multiple indeterminate
- siêu tĩnh bậc cao
- statically indeterminate beam
- dầm siêu tĩnh
- statically indeterminate force
- lực siêu tĩnh
- statically indeterminate frame
- hệ khung siêu tĩnh
- statically indeterminate framed system
- hệ khung siêu tĩnh
- statically indeterminate problem
- bài toán siêu tĩnh
- statically indeterminate structure
- kết cấu siêu tĩnh
- statically indeterminate system
- hệ siêu tĩnh
- statically indeterminate truss
- giàn siêu tĩnh
- three-fold statically indeterminate
- siêu tĩnh bậc ba
vô định
- indeterminate analysis
- giải tích vô định
- indeterminate coefficient
- hệ số vô định
- indeterminate equation
- phương trình vô định
- indeterminate form
- dạng vô định
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- borderless , general , imprecise , inconclusive , indefinite , indistinct , inexact , undefined , undetermined , unfixed , unspecified , unstipulated , borderline , chancy , clouded , doubtful , dubious , dubitable , equivocal , indecisive , problematic , problematical , questionable , uncertain , unclear , unsure , ambiguous , aoristic , capricious , irresolute , obscure , unresolved , unstable , vague
Từ trái nghĩa
adjective
- certain , definite , determined , exact , fixed , measurable , sure
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Indeterminate analysis
giải tích vô định, -
Indeterminate beam
dầm siêu tĩnh, -
Indeterminate cleavage
phân cắt không xác định, -
Indeterminate coefficient
hệ số vô định, -
Indeterminate equation
phương trình vô định, vô định, phương trình bất định, -
Indeterminate error
sai số không xác định, -
Indeterminate form
dạng vô định, dạng bất định, -
Indeterminate frame
khung siêu tĩnh, statically indeterminate frame, hệ khung siêu tĩnh -
Indeterminate line of curvature
tuyến độ cong bất định, -
Indeterminate structure
cấu trúc siêu tĩnh, kết cấu siêu tĩnh, -
Indeterminate truss
vì kèo bất định, -
Indeterminate zone
miền không quyết định, -
Indeterminateness
/ ¸indi´tə:minitnis /, như indetermination, Xây dựng: tính không xác định, tính siêu tĩnh, -
Indetermination
/ ¸indi¸tə:mi´neiʃən /, Danh từ: tính vô định, tính vô hạn, tính không rõ ràng, tính lờ mờ,... -
Indetermined statical
siêu tĩnh, -
Indeterminism
/ ¸indi´tə:mi¸nizəm /, Danh từ: thuyết vô định, Điện lạnh: bất... -
Indeterminist
Danh từ: người theo thuyết vô định, -
Index
/ 'indeks /, Danh từ, số nhiều indexes, indeces: ngón tay trỏ ( (cũng) index finger), chỉ số; sự biểu...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.