Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Indexing machine

Cơ khí & công trình

máy phân độ

Xem thêm các từ khác

  • Indexing mechanism

    cơ cấu định vị, cơ cấu chia độ, cơ cấu phân độ, cơ cấu chia,
  • Indexing method

    phương pháp chia độ,
  • Indexing motion

    chuyển động phân độ,
  • Indexing notch

    khấc chia độ,
  • Indexing segment

    đoạn đánh chỉ số,
  • Indexing table

    bàn phân độ, bàn chia quay, bảng chỉ dẫn, rotary (circular) indexing table, bàn phân độ xoay
  • Indexing tasks

    tác vụ chỉ mục,
  • Indexing tax rates

    thuế suất chỉ số hóa,
  • Indexing term

    giới hạn chỉ mục hóa,
  • Indexing worm screw

    trục vít chia,
  • Indexless

    / ´indekslis /, tính từ, không có mục lục,
  • India

    / 'indiə /, Kinh tế: tên đầy đủ: Ấn Độ, tên thường gọi: Ấn Độ (hay còn gọi là: thiên...
  • India ink

    thuốc nhuộm tàu, thuốc nhuộm tàu //mực nho, mực tàu,
  • India paper

    Danh từ: giấy tàu bạch, Kỹ thuật chung: giấy làm tiền, giấy mỏng,...
  • India rubber

    Danh từ: cục tẩy bằng cao su, Hóa học & vật liệu: cao su Ấn...
  • India rubber glove

    găng cao su Ấn Độ,
  • India rubber hose

    ống mềm cao su Ấn Độ,
  • India rupee

    đồng ru-bi Ấn Độ,
  • Indiaman

    / ´indiəmən /, Danh từ: tàu buôn đi lại giữa anh và Ân-độ, Kinh tế:...
  • Indian

    / ´indiən /, Tính từ: (thuộc) ấn Độ, Danh từ: người ấn Độ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top