- Từ điển Anh - Việt
Indicated efficiency
Hóa học & vật liệu
công suất biểu thị
hiệu suất biểu thị
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Indicated flight path
đường bay được chỉ thị, -
Indicated horse power
mã lực chỉ báo, -
Indicated horsepower
công suất chỉ thị, -
Indicated market
thị trường được chỉ dẫn, -
Indicated output
công suất chỉ báo, công suất chỉ thị, năng suất chỉ thị, -
Indicated power
công suất chỉ thị, công suất chỉ thị, công suất chỉ báo, -
Indicated pressure
áp suất chỉ thị, -
Indicated source
nguồn được chỉ định, -
Indicated value
giá trị chỉ báo, giá trị chỉ thị, giá trị đọc, số đọc, -
Indicated work
công chỉ thị, -
Indicated yield
hoa lợi được báo trước, suất thu lợi (được) biểu thị, -
Indicating ammeter
ampe kế chỉ thị, -
Indicating bolt
bulông chỉ thị, -
Indicating bolt (indicator bolt)
vít chỉ báo, -
Indicating element
phần tử chỉ thị, -
Indicating equipment
thiết bị chỉ báo, -
Indicating flag relay
rơle chỉ báo kiểu con bài, -
Indicating frequency meter
tần số kế chỉ thị,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
