Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Indicator variable

Mục lục

Toán & tin

biến của bộ chỉ báo

Kinh tế

biến chỉ báo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Indicatory

    Tính từ: chỉ, để chỉ, Từ đồng nghĩa: adjective, denotative , denotive...
  • Indicatrix

    hàm chỉ tiêu,
  • Indicatrix of. Dupin

    chỉ đồ dupin (Đuypanh),
  • Indicatrix of Dupin

    chỉ đồ Đuypanh,
  • Indices

    / ˈɪndəˌsiz /,
  • Indicia

    Danh từ số nhiều: dấu hiệu phân biệt; sự chỉ dẫn,
  • Indicial

    chỉ số,
  • Indicial admittance

    dẫn nạp bước đơn vị,
  • Indicial myopia

    cận thị chỉ số,
  • Indicial response

    đáp ứng bước đơn vị, đáp ứng của hàm bậc thang, hàm bậc thang,
  • Indict

    / in´dait /, Ngoại động từ: truy tố, buộc tội, Từ đồng nghĩa:...
  • Indictable

    / in´daitəbl /, Tính từ: có thể bị truy tố, có thể bị buộc tội,
  • Indictable offence

    Danh từ: trọng tội có thể bị toà án của triều đình truy tố,
  • Indicter

    / in´daitə /, Từ đồng nghĩa: noun, denouncer
  • Indictment

    / in´daitmənt /, Danh từ: sự truy tố, sự buộc tội, bản cáo trạng, Kinh...
  • Indies

    / ´indiz /, Danh từ số nhiều: Ấn Độ và những vùng lân cận,
  • Indifference

    / in´difərəns /, Danh từ: sự lãnh đạm, sự thờ ơ, sự hờ hững, sự dửng dưng; sự không thiết,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top