- Từ điển Anh - Việt
Indictment
Nghe phát âmMục lục |
/in´daitmənt/
Thông dụng
Danh từ
Sự truy tố, sự buộc tội
Bản cáo trạng
Chuyên ngành
Kinh tế
bản cáo trạng
sự buộc tội
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- allegation , arraignment , bill , blame , censure , charge , citation , detention , findings , impeachment , incrimination , presentment , prosecution , statement , summons , warrant , writ , denouncement , denunciation , imputation
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Indies
/ ´indiz /, Danh từ số nhiều: Ấn Độ và những vùng lân cận, -
Indifference
/ in´difərəns /, Danh từ: sự lãnh đạm, sự thờ ơ, sự hờ hững, sự dửng dưng; sự không thiết,... -
Indifference (curve) analysis
phân tích khúc tuyến không phân biệt, -
Indifference curve
đường cong trung lập, đường không thiên vị, đường bàng quang, individual indifference curve, đường cong trung lập cá nhân -
Indifferent
bre & name / ɪn'dɪfrənt /, Tính từ: lãnh đạm, thờ ơ, hờ hững, dửng dưng; không thiết, không... -
Indifferent cell
tế bào không biệt hòa, -
Indifferent equilibrium
sự cân bằng phiếm định, cân bằng phiếm định, -
Indifferent gas
khí trơ, -
Indifferent genitalia
bộ phận sinh dục chưabiệt hoá, -
Indifferent gonad
không phân hoá, không biệt hoá, -
Indifferent salt
muối trung hòa, -
Indifferent tissue
mô không biệt hóa, -
Indifferentism
Danh từ: chủ nghĩa trung lập (về (tôn giáo)), -
Indifferentist
Danh từ: người theo chủ nghĩa trung lập (về (tôn giáo)), -
Indifferently
/ in´difərəntli /, Phó từ: lãnh đạm, hờ hững, thờ ơ, -
Indiffusible
không khuếch tán được, -
Indigence
/ ´indidʒəns /, -
Indigene
/ ´indi¸dʒi:n /, danh từ, người bản xứ, (sinh vật học) cây bản địa; vật bản địa, -
Indigenize
Ngoại động từ: làm cho (một cái gì từ ngoài đưa vào) bớt xa lạ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.