Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Indigested

Nghe phát âm

Mục lục

/¸indi´dʒestid/

Thông dụng

Tính từ

Không tiêu, chưa tiêu
Chưa suy nghĩ kỹ, chưa nghĩ ra, chưa sắp xếp trong đầu óc
Hỗn độn, lộn xộn
Không có hình dáng, không có hình thù gì

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Indigestibility

    / ¸indi¸dʒestə´biliti /, danh từ, tính khó tiêu hoá; tính không thể tiêu hoá, tính khó hiểu thấu, tính khó lĩnh hội,
  • Indigestible

    / ¸indi´dʒestəbl /, Tính từ: khó tiêu hoá; không thể tiêu hoá, khó hiểu thấu, khó lĩnh hội,...
  • Indigestibleness

    / ¸indi´dʒestəbəlnis /, như indigestibility,
  • Indigestion

    / ¸indi´dʒestʃən /, Danh từ: (y học) chứng khó tiêu, tình trạng không tiêu hoá, sự không hiểu...
  • Indigestive

    Tính từ: (y học) mắc chứng khó tiêu, làm khó tiêu; làm không tiêu hoá,
  • Indigitation

    (chứng) lồng ruột.,
  • Indign

    / in´dain /, tính từ, (từ cổ, nghĩa cổ) không xứng đáng,
  • Indignant

    / in´dignənt /, Tính từ: căm phẫn, phẫn nộ, công phẫn; đầy căm phẫn, Từ...
  • Indignantly

    Phó từ: căm phẫn, phẫn nộ,
  • Indignation

    / ¸indig´neiʃən /, Danh từ: sự căm phẫn, sự phẫn nộ, sự công phẫn, Từ...
  • Indignation meeting

    Danh từ: cuộc biểu tình phản đối,
  • Indignity

    / in´digniti /, Danh từ: sự sỉ nhục, sự làm nhục, Từ đồng nghĩa:...
  • Indigo

    / ´indigou /, Danh từ, số nhiều indigos: cây chàm, thuốc nhuộm chàm, bột chàm, màu chàm, Hóa...
  • Indigo blue

    xanh chàm, Danh từ: màu xanh chàm,
  • Indigo carmine test

    thử nghiệm indigo cacmin,
  • Indigo carminetest

    thử nghiệm indigo cacmin,
  • Indigo copper

    đồng sunfua,
  • Indigo dyes

    thuốcnhuộm indigo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top