Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Indirect lighting

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Ánh sáng gián tiếp, ánh sáng toả

Chuyên ngành

Xây dựng

chiếu sáng gián tiếp
sự chiếu sáng phản xạ

Điện

sự chiếu sáng gián tiếp

Giải thích EN: A system of lighting in which most of the light emitted from fixtures is diffused, directed, reflected, or shielded in such a way that the majority of light reaches the eye by reflection or refraction; this results in the absence of glare and shadows.Giải thích VN: Một hệ thống chiếu sáng trong đó hầu hết ánh sáng phát ra từ các vật thể cố định được dẫn truyền, dẫn hướng, phản xạ, che chắn theo cách mà phần lớn ánh sáng đến mắt là do phản xạ hoặc khúc xạ; do đó không có ánh sáng nhòe và bóng.

sự chiếu gián tiếp

Giải thích VN: Sự xếp đặt cho ánh sáng chiếu vào tường hay trần có màu nhạt để ánh sáng phản chiếu lại và khuếch tán vào trong phòng được thắp sáng.

Kỹ thuật chung

ánh sáng gián tiếp

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top