Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Indispose

Nghe phát âm

Mục lục

/¸indi´spouz/

Thông dụng

Ngoại động từ

( + for, to) làm cho không thích hợp, làm cho không đủ khả năng, làm cho không đủ tư cách
to indispose someone for something; to indispose someone to do something
làm cho ai không thích hợp với công việc gì
( + towards, from...) làm cho có ác cảm, làm cho ghét, làm cho không ưa
to indispose someone towards something
làm cho ai có ác cảm với cái gì
Làm khó ở, làm se mình

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Indisposed

    / ¸indi´spouzd /, Tính từ: không thích, không muốn, không sẵn lòng, miễn cưỡng (làm việc gì),...
  • Indisposedness

    như indisposition,
  • Indisposition

    / ¸indispə´ziʃən /, Danh từ: ( + to, towards) sự không thích, sự không ưa, sự ác cảm (đối với...
  • Indisputability

    / ¸indi¸spju:tə´biliti /, danh từ, tính không thể cãi, tính không thể bàn cãi, tính không thể tranh luận,
  • Indisputable

    / ¸indi´spju:təbəl /, Tính từ: không thể cãi, không thể bàn cãi, không thể tranh luận, Từ...
  • Indisputableness

    như indisputability,
  • Indisputably

    Phó từ: hiển nhiên, không thể bàn cãi, không thể phủ nhận,
  • Indissolubility

    / ´indi¸sɔlju´biliti /, Danh từ: tính không tan, tính không hoà tan, tính không thể chia cắt, tính...
  • Indissoluble

    / ¸indi´sɔljubəl /, Tính từ: không tan được, không hoà tan được, không thể chia cắt, không thể...
  • Indissolubleness

    như indissolubility,
  • Indissolvable

    không hòa tan được,
  • Indistinct

    / ,indis'tiɳkt /, Tính từ: không rõ ràng, phảng phất, lờ mờ, Điện lạnh:...
  • Indistinctive

    / ¸indi´stiηktiv /, Tính từ: không đặc biệt, không phân biệt, Từ đồng...
  • Indistinctiveness

    Danh từ: tính không đặc biệt, tính không phân biệt,
  • Indistinctly

    Phó từ: lờ mờ, mập mờ,
  • Indistinctness

    / ¸indi´stiηktnis /, danh từ, sự không rõ ràng, sự phảng phất, sự lờ mờ,
  • Indistinguishability

    / ¸indis¸tiηgwiʃə´biliti /, danh từ, tính không thể phân biệt được,
  • Indistinguishable

    / ¸indi´stiηgwiʃəbl /, Tính từ: không thể phân biệt được, Kỹ thuật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top