- Từ điển Anh - Việt
Indistinct
Nghe phát âmMục lục |
/,indis'tiɳkt/
Thông dụng
Tính từ
Không rõ ràng, phảng phất, lờ mờ
Chuyên ngành
Điện lạnh
không phân biệt được
không rõ
Kỹ thuật chung
không rõ ràng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bleared , bleary , blurred , confused , dark , dim , doubtful , faint , fuzzy , hazy , ill-defined , inaudible , inconspicuous , indefinite , indeterminate , indiscernible , indistinguishable , inexact , misty , muffled , murky , out of focus , shadowy , unclear , undefined , undetermined , unheard , unintelligible , vague , weak , blear , cloudy , foggy , obscure , undistinct , ambiguous , amorphous , ethereal , muddy , nebular , nebulous , vaporous
Từ trái nghĩa
adjective
- apparent , certain , defined , definite , discernible , distinct , evident , explicit , plain , positive , sure
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Indistinctive
/ ¸indi´stiηktiv /, Tính từ: không đặc biệt, không phân biệt, Từ đồng... -
Indistinctiveness
Danh từ: tính không đặc biệt, tính không phân biệt, -
Indistinctly
Phó từ: lờ mờ, mập mờ, -
Indistinctness
/ ¸indi´stiηktnis /, danh từ, sự không rõ ràng, sự phảng phất, sự lờ mờ, -
Indistinguishability
/ ¸indis¸tiηgwiʃə´biliti /, danh từ, tính không thể phân biệt được, -
Indistinguishable
/ ¸indi´stiηgwiʃəbl /, Tính từ: không thể phân biệt được, Kỹ thuật... -
Indistinguishableness
/ ¸indis´tiηgwiʃəbəlnis /, như indistinguishability, -
Indistinguishably
Phó từ: nhập nhằng, không phân biệt được, -
Indistributable
Tính từ: không thể chia được, không thể phân phối được, -
Indite
/ in´dait /, Ngoại động từ: sáng tác, thảo, (đùa cợt) viết (một bức thư...), Từ... -
Inditement
/ in´daitmənt /, danh từ, sự sáng tác, sự thảo, sự viết, -
Inditer
/ in´daitə /, danh từ, người sáng tác, người thảo, người viết, -
Indium
/ ´indiəm /, Danh từ: (hoá học) indi, Kỹ thuật chung: in, Địa... -
Indium (In)
inđi, -
Indium tin oxide (ITO)
ôxit thiếc inđi, -
Indivertible
/ ¸indi´və:tibl /, Tính từ: không thể làm trệch đi; không thể làm trệch hướng, -
Individual
/ indivídʤuəl /, Tính từ: riêng, riêng lẻ, cá nhân ,tách biệt, Độc đáo, riêng biệt, đặc biệt,... -
Individual/Group (MAC) (I/G)
cá nhân/nhóm (mac), -
Individual accident insurance
bảo hiểm tai nạn cá nhân,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.