- Từ điển Anh - Việt
Indoctrination
Mục lục |
/in¸dɔktri´neiʃən/
Thông dụng
Danh từ
Sự truyền bá, sự truyền thụ, sự làm thấm nhuần; sự truyền giáo
Điều truyền bá, điều truyền thụ, điều truyền giáo; điều được thấm nhuần
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sự giáo dục
sự hướng dẫn
sự tuyên truyền
Kinh tế
sự nhồi sọ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Indoctrinator
Danh từ: người truyền bá, người truyền thụ; người truyền giáo, -
Indolaceturia
axit indolaxetic niệu, -
Indole
/ ´indoul /, Y học: một chất dẫn xuất của amino axit tryptophan bài tiết indole trong nước tiểu... -
Indolence
/ ´indələns /, Danh từ: sự lười biếng, sự biếng nhác, Từ đồng nghĩa:... -
Indolent
/ ´indələnt /, Tính từ: lười biếng, biếng nhác, (y học) không đau, Y học:... -
Indolent ulcer
loét mạntính, -
Indolently
Phó từ: lười biếng, biếng nhác, -
Indologenous
tạo indol, -
Indologist
/ in´dɔlədʒist /, danh từ, nhà nghiên cứu về Ân-độ, -
Indology
/ in´dɔlədʒi /, Danh từ: khoa nghiên cứu về Ân-độ, -
Indoluria
indol niệu, -
Indomethacin
loài , thuốc giảm đau cũng có tính giảm viêm., -
Indomitability
/ in¸dɔmitə´biliti /, danh từ, tính không thể khuất phục, tình trạng không thể khuất phục, -
Indomitable
/ in´dɔmitəbəl /, Tính từ: bất khuất, không thể khuất phục được, Từ... -
Indomitableness
/ in´dɔmitəbəlnis /, như indomitability, -
Indomitably
Phó từ: bất khuất, -
Indonesia
/ ˌɪndoʊˈniːziːə/, /ˌɪndəˈniːziːə/, /ˌɪndəˈniːʒə /, Quốc gia: thông dụng, tên đầy đủ:... -
Indonesian
/ ¸indou´ni:ziən /, Tính từ: (thuộc) in-đô-nê-xi-a, Danh từ: người... -
Indoneurial sheath
lớp trong dây thần kinh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.