Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Inductile

Nghe phát âm

Mục lục

/in´dʌktail/

Cơ - Điện tử

(adj) không dẻo, khó uốn, không rèn được

Xây dựng

không dẻo, khó uốn

Thông dụng

Tính từ
Không thể kéo thành sợi (kim loại)
Không dẻo, khó uốn
Khó uốn nắn, khó bảo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top