Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Indurate

Nghe phát âm

Mục lục

/´indju¸reit/

Thông dụng

Ngoại động từ

Làm cứng
Làm chai đi, làm thành nhẫn tâm
Làm cho ăn sâu (thói quen...)

Nội động từ

Trở nên cứng
Trở nên chai, trở nên nhẫn tâm
Ăn sâu (thói quen...)

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

chai lại
cứng lại
làm cứng
rắn lại

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
cake , concrete , congeal , dry , petrify , set , solidify , acclimate , acclimatize , caseharden , season , toughen

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top