Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Industrialist

Nghe phát âm

Mục lục

/in´dʌstriəlist/

Thông dụng

Danh từ

Nhà tư bản công nghiệp

Chuyên ngành

Kinh tế

công nghệ gia
người theo chủ nghĩa công nghiệp
người theo chủ nghĩa trọng công (nghiệp)
nhà công nghiệp
nhà kỹ nghệ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
owner , manager , captain of industry , businessperson , manufacturer , magnate , tycoon

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top