- Từ điển Anh - Việt
Industry
Nghe phát âmMục lục |
/'indəstri/
Thông dụng
Danh từ
Công nghiệp, kỹ nghệ
Sự chăm chỉ, tính cần cù, tính siêng năng ( (cũng) industriousness)
Ngành kinh doanh; nghề làm ăn
Chuyên ngành
Toán & tin
công nghiệp, lĩnh vực công nghiệp
Điện
công nghệ
Kỹ thuật chung
ngành công nghiệp
- branch (ofindustry)
- ngành (công nghiệp)
- brewing industry
- ngành công nghiệp rượu bia
- clay industry
- ngành công nghiệp đất sét
- cryogenic industry
- ngành công nghiệp cryo
- electric power industry
- ngành công nghiệp điện lực
- glazing industry
- ngành công nghiệp thủy tinh
- key industry
- ngành công nghiệp chính yếu
- maritime industry
- ngành công nghiệp biển
- milling industry
- ngành công nghiệp xay sát
- oil industry
- ngành công nghiệp dầu mỏ
- petroleum industry
- ngành công nghiệp dầu mỏ
- publishing industry
- ngành công nghiệp xuất bản
- textile industry
- ngành công nghiệp dệt
ngành kinh doanh / công nghiệp
Giải thích EN: A particular business enterprise, or business activity in general. .
Giải thích VN: Một xí nghiệp kinh doanh nói riêng hay một hoạt động kinh doanh nói chung.
Kinh tế
công nghiệp
- agricultural industry
- công nghiệp nông nghiệp
- agricultural industry
- công nghiệp chế biến nông sản
- agro-industry
- công nghiệp chế biến
- aircraft industry (the...)
- công nghiệp hàng không
- alcoholic beverage industry
- công nghiệp aga
- amalgamation of industry and trade
- sự kết hợp công nghiệp và mậu dịch
- amusement industry
- công nghiệp giải trí
- amusement industry
- ngành công nghiệp giải trí
- animal industry
- công nghiệp rượu và rượu mùi
- anti-pollution industry
- công nghiệp (sản xuất thiết bị) chống ô nhiễm
- assembly industry
- công nghiệp lắp ráp
- automobile industry
- công nghiệp xe hơi
- aviation industry
- công nghiệp hàng không
- baby chick industry
- công nghiệp gelatin
- baking industry
- công nghiệp nuôi gà con
- basic industry
- ngành công nghiệp cơ bản
- boom industry
- công nghiệp phồn thịnh
- bottleneck industry
- công nghiệp yếu kém
- brain industry
- công nghiệp tri thức
- branch of industry
- ngành công nghiệp
- brewing industry
- công nghiệp bánh mỳ
- building industry [[]] (the...)
- công nghiệp xây dựng
- bureau of industry
- cục công nghiệp
- butter industry
- công nghiệp bơ
- by-product industry
- công nghiệp bơ
- cacao industry
- công nghiệp chế biến sản phẩm phụ
- canned foods industry
- công nghiệp chế biến cacao
- canned industry
- công nghiệp sữa hộp
- canning industry
- công nghiệp đồ hộp
- capital goods industry
- công nghiệp kiến trúc
- capital intensive company/industry
- ngành công nghiệp nặng vốn
- capital of industry
- trùm công nghiệp
- carbonate beverage industry
- công nghiệp nước ngọt
- catering industry
- công nghiệp ẩm thực
- ceramic industry
- công nghiệp đồ gốm
- chamber of commerce and industry
- Phòng thương mại và Công nghiệp
- cheese industry
- công nghiệp fomat
- chocolate industry
- công nghiệp socola
- citrus industry
- công nghiệp chế biến cam quýt
- coal industry
- công nghiệp than đá
- coffee industry
- công nghiệp cà phê
- cold storage industry
- công nghiệp lạnh
- competitive industry
- công nghiệp có tính cạnh tranh
- concentrated milk industry
- công nghiệp sữa hộp
- concentration of industry
- sự tập trung công nghiệp
- concentration of industry
- tập trung công nghiệp
- confectionery industry
- công nghiệp bánh kẹo
- consumer goods industry
- công nghiệp hàng tiêu dùng
- cottage industry
- công nghiệp gia đình
- cotton industry
- công nghiệp vải bông
- crab industry
- công nghiệp chế biến cua
- dairy industry
- công nghiệp sữa
- dairy products industry
- công nghiệp chế biến sữa
- data processing industry
- công nghiệp xử lý thông tin
- declining industry
- ngành công nghiệp đang suy yếu
- decreasing cost industry
- công nghiệp phí tổn giảm dần
- defence industry
- công nghiệp quốc phòng
- dehydrated food industry
- công nghiệp sấy sản phẩm thực phẩm
- Department of Trade and industry
- Bộ Thương mại và Công Nghiệp
- developing industry
- ngành công nghiệp đang phát triển
- dispersal of industry
- sự phân tán công nghiệp
- distilling industry
- công nghiệp chưng cất
- domestic system of industry
- hệ thống công nghiệp trong nước
- dry milk industry
- công nghiệp sữa khô
- dual structure of industry
- cơ cấu công nghiệp kép
- energy industry
- công nghiệp năng lượng
- export-oriented industry
- công nghiệp hướng vào xuất khẩu
- extractive industry
- công nghiệp hầm mỏ
- extractive industry
- công nghiệp khai thác
- farming industry
- công nghiệp trồng trọt
- fat-and-oil industry
- công nghiệp dầu mỡ
- fermentation industry
- công nghiệp lên men
- fillet-cutting industry
- công nghiệp làm philê
- fish freezing industry
- công nghiệp lạnh đông cá
- fish industry
- công nghiệp cá
- fish-processing industry
- công nghiệp chế biến cá
- fish-salting industry
- công nghiệp muối cá
- flavouring industry
- công nghiệp gia vị
- food industry
- công nghiệp thực phẩm
- food-concentrates industry
- công nghiệp thực phẩm chế sẵn
- food-fats industry
- công nghiệp chất béo
- food-processing industry
- công nghiệp thực phẩm chế sẵn
- foodstuffs industry
- công nghiệp thực phẩm
- footwear industry
- công nghiệp da giầy
- gas industry
- công nghiệp hơi đốt
- glass industry
- ngành công nghiệp thủy tinh
- growth industry
- ngành công nghiệp phát triển
- hardware industry
- công nghiệp vũ khí
- heavy industry
- công nghiệp nặng
- high technology industry
- công nghiệp kỹ thuật cao
- home industry
- công nghiệp trong nước
- home industry
- công nghiệp gia đình
- home sewing industry
- công nghiệp may hộ gia đình
- hotel industry
- công nghiệp khách sạn
- household industry
- công nghiệp gia đình
- ice industry
- công nghiệp sản xuất đá
- import substituting industry
- công nghiệp thay thế hàng nhập khẩu
- increasing cost industry
- công nghiệp phí tổn tăng dần
- industry dispersal
- sự phân tán, phi tập trung công nghiệp
- infant industry
- công nghiệp mới phát sinh
- infant industry
- công nghiệp nặng
- infant industry
- ngành công nghiệp non trẻ
- infant industry argument
- thuyết bảo hộ công nghiệp non trẻ
- investment in industry
- đầu tư công nghiệp
- Investors in Industry
- Công ty đầu tư Công nghiệp
- isinglass industry
- công nghiệp keo dán từ cá
- juice industry
- công nghiệp nước hoa quả ép
- key industry
- công nghiệp then chốt
- key industry
- công nghiệp cơ bản
- key industry
- ngành công nghiệp non trẻ
- key industry
- ngành công nghiệp then chốt
- key industry duty
- thuế quan bảo hộ công nghiệp cơ sở
- key industry fund
- quỹ công nghiệp cơ sở
- land-intensive industry
- công nghiệp cần nhiều đất đai
- large-scale industry
- công nghiệp đại quy mô
- large-scale industry
- đại công nghiệp
- leasing and fur industry
- công nghiệp thuộc da
- light chemical industry
- công nghiệp hóa học nhẹ
- light industry
- công nghiệp nhẹ
- light industry
- ngành công nghiệp then chốt
- linked industry
- công nghiệp nhẹ
- linked industry
- công nghiệp liên kết
- linked industry
- ngành công nghiệp liên quan
- live-stock industry
- công nghiệp chăn nuôi
- local industry
- công nghiệp địa phương
- local industry
- công nghiệp liên kết
- location of industry
- định địa điểm công nghiệp
- location of industry
- định vị công nghiệp
- location of industry
- sự chọn điểm công nghiệp
- location of industry
- vị trí công nghiệp
- macaroni (products) industry
- công nghiệp mì ống
- machinery industry
- công nghiệp cơ khí
- manufacturing industry
- công nghiệp chế tạo
- manufacturing industry
- công nghiệp địa phương
- meat industry
- công nghiệp thịt
- meat-packing industry
- công nghiệp thịt hộp
- meat-packing industry (the...)
- công nghiệp thịt hộp
- mechanized industry
- công nghiệp cơ giới hóa
- military industry complex
- xí nghiệp liên hợp quân sự-công nghiệp
- milk industry
- công nghiệp sữa
- mill industry
- công nghiệp bột
- mining industry
- công nghiệp khai mỏ
- Minister of Trade and Industry
- Bộ trưởng Thương mại (và Công nghiệp)
- minister of trade and industry
- bộ trưởng thương mại và công nghiệp
- ministry of industry
- Bộ Công nghiệp
- ministry of light industry
- Bộ Công nghiệp nhẹ
- ministry of petroleum industry
- Bộ Công nghiệp Dầu khí
- minor industry
- công nghiệp thứ yếu
- miscellaneous industry
- ngành công nghiệp khác
- mixed feed industry
- công nghiệp thức ăn gia súc
- modern industry
- công nghiệp hiện đại
- motion-picture industry (the...)
- công nghiệp điện ảnh
- motor industry (the...)
- công nghiệp xe hơi
- non-restricted industry
- công nghiệp không hạn chế
- nuclear fuel industry
- công nghiệp nhiên liệu hạt nhân
- oil production industry
- công nghiệp ép dầu
- olive industry
- công nghiệp ép dầu ôliu
- organization of industry
- tổ chức công nghiệp
- oyster industry
- công nghiệp sò
- packaging industry
- công nghiệp bao gói
- packaging industry
- công nghiệp làm bao bì
- packing industry
- công nghiệp chế biến thịt
- paper industry
- công nghiệp làm giấy
- petroleum industry
- công nghiệp dầu mỏ
- petroleum industry [[]] (the...)
- công nghiệp dầu mỏ
- pickle industry
- công nghiệp giấm
- planned location of industry
- sự định vị trí quy hoạch công nghiệp (của chính phủ)
- plant-growing industry
- công nghiệp trồng rau
- plastic industry
- công nghiệp nhựa, chất dẻo
- pollution-causing industry
- công nghiệp gây ô nhiễm
- poultry-processing industry
- công nghiệp chế biến gia cầm
- prepackaging industry
- công nghiệp đóng gói sẵn
- primary industry
- công nghiệp sơ cấp
- primary industry
- công nghiệp chế tạo
- primary industry
- công nghiệp cơ bản
- primitive industry
- công nghiệp thời kỳ đầu
- priority development of heavy industry
- ưu tiên phát triển công nghiệp nặng
- priority industry
- công nghiệp trọng điểm, công nghiệp ưu tiên
- process industry
- công nghiệp sử dụng các phương pháp chế tạo liên tiếp nhau
- process industry
- công nghiệp chế tạo
- process industry
- công nghiệp gia công
- processing industry
- công nghiệp gia công
- producing industry
- công nghiệp sản xuất
- product of tertiary industry
- sản phẩm công nghiệp dịch vụ
- promotion of industry
- chấn hưng công nghiệp
- protected industry
- công nghiệp được bảo hộ
- refining industry
- công nghiệp tinh chế (đường)
- refrigeration industry
- công nghiệp lạnh
- related industry
- ngành công nghiệp hữu quan
- rendering industry
- công nghiệp mỡ và thức ăn gia súc
- reproductive industry
- công nghiệp tái sinh
- resource industry
- công nghiệp khai thác
- resource industry
- công nghiệp nguyên liệu
- salt industry
- công nghiệp muối
- sausage industry
- công nghiệp xúc xích
- sausage industry
- công nghiệp giò
- sea-weed burning industry
- công nghiệp sản xuất tro từ tảo biển
- seasonal industry
- công nghiệp theo mùa
- seasonal industry
- công nghiệp theo mùa, tiết
- secondary industry
- ngành công nghiệp cấp hai, thứ cấp phu trợ
- shipping industry
- công nghiệp vận tải biển
- shrimp industry
- công nghiệp tôm
- slump ridden industry
- ngành công nghiệp trì trệ
- smokestack industry
- công nghiệp nặng
- soda pop industry
- công nghiệp đồ uống có hơi
- soft drink industry
- công nghiệp nước ngọt
- space industry [[]] (the...)
- ngành công nghiệp không gian
- spirits industry
- công nghiệp rượu mạnh
- staple industry
- công nghiệp chủ yếu, cơ sở
- starch industry
- công nghiệp tinh bột
- state industry
- công nghiệp quốc doanh
- state-owned industry
- công nghiệp quốc doanh
- steel industry
- công nghiệp gang thép
- steel industry (the...)
- công nghiệp gang thép
- strategic industry
- công nghiệp chiến lược
- subsidized industry
- ngành công nghiệp được trợ cấp
- sugar industry
- công nghiệp đường
- sugar refining industry
- công nghiệp đường tinh chế
- system industry
- công nghiệp hệ thống
- tea industry
- công nghiệp chè
- technology intensive industry
- công nghiệp thâm dụng kỹ thuật
- technology-based industry
- công nghiệp kỹ thuật
- technology-based industry
- công nghiệp lấy nền tảng kỹ thuật
- technology-intensive industry
- công nghiệp tham dụng kỹ thuật
- territorial industry
- công nghiệp địa phương
- tertiary industry
- công nghiệp đệ tam đẳng (=kỹ nghệ dịch vụ)
- textile industry
- công nghiệp dệt
- timber exporting industry
- công nghiệp xuất khẩu gỗ
- tobacco industry
- công nghiệp thuốc lá
- twilight industry
- ngành công nghiệp xế chiều
- value of total out of industry
- tổng sản lượng công nghiệp
- vegetable industry
- công nghiệp rau
- watch industry
- công nghiệp đồng hồ
- watch industry (the...)
- công nghiệp đồng hồ
- weaving industry
- công nghiệp dệt
- whaling industry
- công nghiệp kỹ nghệ đánh cá voi
- wine industry
- công nghiệp làm rượu nho
- yeast industry
- công nghiệp lên men
ngành công nghiệp
- amusement industry
- ngành công nghiệp giải trí
- basic industry
- ngành công nghiệp cơ bản
- capital intensive company/industry
- ngành công nghiệp nặng vốn
- declining industry
- ngành công nghiệp đang suy yếu
- developing industry
- ngành công nghiệp đang phát triển
- glass industry
- ngành công nghiệp thủy tinh
- growth industry
- ngành công nghiệp phát triển
- infant industry
- ngành công nghiệp non trẻ
- key industry
- ngành công nghiệp non trẻ
- key industry
- ngành công nghiệp then chốt
- light industry
- ngành công nghiệp then chốt
- linked industry
- ngành công nghiệp liên quan
- miscellaneous industry
- ngành công nghiệp khác
- related industry
- ngành công nghiệp hữu quan
- secondary industry
- ngành công nghiệp cấp hai, thứ cấp phu trợ
- slump ridden industry
- ngành công nghiệp trì trệ
- space industry [[]] (the...)
- ngành công nghiệp không gian
- subsidized industry
- ngành công nghiệp được trợ cấp
- twilight industry
- ngành công nghiệp xế chiều
ngành nghề
- knowledge industry
- ngành nghề chất xám
nghề (nghiệp)
nghề làm ăn (để kiếm tiền)
việc kinh doanh
Địa chất
công nghiệp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- big business , business , commerce , commercial enterprise , corporation , management , manufactory , megacorp , mob , monopoly , multinational , outfit * , production , trade , traffic , activity , application , assiduity , attention , care , determination , diligence , dynamism , effort , energy , enterprise , intentness , inventiveness , labor , pains , patience , perseverance , persistence , tirelessness , toil , vigor , zeal , trading , assiduousness , industriousness , sedulousness , bustle , efforts , exertion , field , ingenuity , manufacturing , occupation , pursuit , work
Từ trái nghĩa
noun
- idleness , indolence , laziness , lethargy , unemployment , worthlessness
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Industry-wide agreement
thỏa ước toàn ngành, -
Industry-wide bargaining
đàm phán tập thể toàn ngành, -
Industry/Government Open Systems Specification (IGOSS)
quy cách các hệ thống mở chính phủ/công nghiệp, -
Industry Advisory Committee (IAC)
hội đồng tư vấn công nghiệp, -
Industry Carriers Compatibility Forum (ICCF)
diễn đàn của các công ty công nghiệp về tính tương thích, -
Industry Standard Architecture (ISA)
cấu trúc chuẩn công nghiệp (isa), kiến trúc chuẩn công nghiệp, cấu trúc tiêu chuẩn công nghiệp, -
Industry applications programs (IAP)
các chương trình ứng dụng công nghiệp, -
Industry branch
ngành công nghiệp, -
Industry code
mã công nghiệp, -
Industry compatible
tương thích công nghiệp, -
Industry dispersal
sự phân tán, phi tập trung công nghiệp, -
Industry expert
chuyên gia công nghiệp, -
Industry life cycle
vòng đời công nghiệp, -
Industry lighting
việc chiếu sáng công nghiệp, -
Industry norm
chuẩn công nghiệp, -
Industry reference black (IRB)
muội than chuẩn quốc tế, -
Industry standard
chuẩn công nghiệp, eisa ( extended industry standard architecture, kiến trúc chuẩn công nghiệp mở rộng, extended industry standard architecture... -
Industry standard user interface
giao diện người-máy chuẩn công nghiêp, -
Industry water requirement
nhu cầu nước công nghiệp, -
Indwell
/ in´dwel /, Động từ ( động tính từ quá khứ là .indwelt): Ở trong, nằm trong (nguyên lý, động...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.