Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Inefficiency

Nghe phát âm

Mục lục

/¸ini´fiʃənsi/

Thông dụng

Danh từ

Sự thiếu khả năng, sự không có khả năng, sự bất tài (người); điều chứng tỏ thiếu khả năng; điều chứng tỏ không có khả năng
Sự không có hiệu quả

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Sự không có hiệu năng, sự không có hiệu quả

Toán & tin

tính không hiệu quả

Xây dựng

vô hiệu suất

Kinh tế

hiệu suất thấp
sự vô năng lực
thiếu hiệu quả
vô công hiệu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
incapability , disorganization , wastefulness , carelessness , inability

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top