Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Inelastic

Nghe phát âm

Mục lục

/¸ini´læstik/

Thông dụng

Tính từ

Không co dãn, không đàn hồi
Không mềm dẻo, khó thích nghi
(kinh tế) phản ứng chậm đối với những sự thay đổi (thị trường...)

Chuyên ngành

Toán & tin

(vật lý ) không đàn hồi

Xây dựng

đàn hồi [không đàn hồi]

Cơ - Điện tử

(adj) không co giãn, không đàn hồi

Kỹ thuật chung

không đàn hồi
inelastic collision
va chạm không đàn hồi
inelastic deformation
biến dạng không đàn hồi
inelastic electron scattering
tán xạ electron không đàn hồi
inelastic impact
va chạm không đàn hồi
inelastic material
vật liệu không đàn hồi
inelastic range
miền không đàn hồi
inelastic range
vùng không đàn hồi
inelastic scattering
tán xạ không đàn hồi
light emission via inelastic tunneling (LEIT)
phát sáng qua hầm không đàn hồi
phi đàn hồi

Địa chất

không đàn hồi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
inflexible , stiff , unbending , unyielding , inductile , inextensible , rigid , stable , unadaptable

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top