Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Inelastic finite element analysis

Xây dựng

phương pháp phân tích phần tử hữu hạn không đàn hồi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Inelastic impact

    va chạm không đàn hồi,
  • Inelastic material

    vật liệu không đàn hồi,
  • Inelastic price

    giá không co giãn,
  • Inelastic range

    vùng không đàn hồi, miền phi đàn hồi, miền không đàn hồi,
  • Inelastic scattering

    tán xạ không đàn hồi,
  • Inelastic strain

    biến dạng phi đàn hồi,
  • Inelastic supply

    cung không co giãn, số cung bất biến,
  • Inelasticity

    Danh từ: tính không co dãn, tính không đàn hồi, tính không mềm dẻo, tính khó thích nghi, (kinh tế)...
  • Inelasticity of demand

    tính không co giãn của mức cầu,
  • Inelasticity of income

    bất bình quân thu nhập,
  • Inelegance

    / in´eligəns /, danh từ, tính thiếu trang nhã, tính không thanh nhã; cái thiếu trang nhã, cái không thanh nhã, tính thiếu chải chuốt...
  • Inelegant

    / in´eligənt /, Tính từ: thiếu trang nhã, không thanh nhã, thiếu chải chuốt (văn), Từ...
  • Inelegantly

    Phó từ: thiếu trang nhã, thiếu tế nhị,
  • Ineligibility

    / in¸elidʒə´biliti /, danh từ, sự không đủ tư cách, sự không đủ tiêu chuẩn; sự không đủ khả năng; sự không đạt tiêu...
  • Ineligible

    / in´elidʒəbəl /, Tính từ: không đủ tư cách, không đủ tiêu chuẩn; không đủ khả năng; không...
  • Ineloquence

    / i´neləkwəns /, danh từ, sự không hùng hồn,
  • Ineloquent

    / i´neləkwənt /, tính từ, không hùng hồn,
  • Ineluctability

    Danh từ: tính chất không thể tránh khỏi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top