Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Inertial

Nghe phát âm

Mục lục

/ɪˈnɜːrʃl/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

(vật lý) ì, (thuộc) quán tính

Kỹ thuật chung

quán tính
apparent inertial
quán tính biểu kiến
Earth Centred Inertial (ECI)
quán tính định tâm trái đất
Embedded GPS/Inertial Receiver (EGIR)
GPS gắn kèm/Máy thu quán tính
force of inertial
lực quán tính
GPS Inertial System (GPSI)
Hệ quán tính của GPS
inertial accelerometer
gia tốc kế quán tính
Inertial Attitude Control System (IACS)
hệ thống điều khiển phương vị theo quán tính
inertial confinement
sự giam bằng quán tính
inertial confinement
sự giữ bằng quán tính
inertial coordinate
tọa độ quán tính
inertial coordinates
tọa độ quán tính
inertial dust separator
bộ tách bụi (kiểu) quán tính
inertial force
lực quán tính
inertial frame
hệ (quy chiếu) quán tính
inertial frame
hệ quán tính
inertial frame
hệ quy chiếu quán tính
inertial frame of reference
hệ quy chiếu quán tính
inertial guidance
sự hướng dẫn quán tính
inertial mass
khối lượng quán tính
inertial motion
chuyển động quán tính
inertial navigation
đạo hàng quán tính
inertial navigation system (INS)
hệ đạo hàng quán tính
inertial platform
bàn máy quán tính
inertial reference frame
hệ quy chiếu quán tính
inertial reference system
bộ phát hiện quán tính
inertial reference system
bộ tách sóng quán tính
inertial resistance
sức cản quán tính
inertial sensor
bộ cảm biến quán tính
inertial separator
máy chiết ly quán tính
inertial separator
máy tách bằng quán tính
inertial separator
máy tách quán tính
inertial starter
bộ khởi động quán tính
inertial system
hệ quán tính
inertial torque
mômen quay quán tính
inertial unit
trung tâm quán tính
Inertial Upper Stage (IUS)
tầng quán tính phía trên
principal inertial axis
trục quán tính chính
quasi-inertial pitch axis
trục chuẩn quán tính
radio inertial guidance system
hệ dẫn hướng quán tính sóng vô tuyến
Ship's inertial navigation system (SINS)
hệ thống dẫn đường tầu biển theo quán tính
strapdown inertial platform
dàn neo bằng quán tính (tàu vũ trụ)

Cơ - Điện tử

(adj) (thuộc) quán tính

Xây dựng

quán tính

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top