Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Inevitably

Nghe phát âm

Mục lục

/in’evitəbli/

Thông dụng

Phó từ

Chắc hẳn, chắc chắn
an awful accident will happen inevitably, if you drive at 120 km per hour
chắc chắn tai nạn thảm khốc sẽ xảy ra, nếu anh lái 120 km/giờ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Inexact

    / ¸inig´zækt /, Tính từ: không đúng, không chính xác, Toán & tin:...
  • Inexactitude

    / ˌɪnɪgˈzæktɪˌtud , ˌɪnɪgˈzæktɪˌtyud /, Danh từ: tính không đúng, tính không chính xác; sự...
  • Inexactness

    / ¸inig´zæktnis /, như inexactitude,
  • Inexaxtitude

    Toán & tin: tính không chính xác,
  • Inexcusability

    / ¸iniks¸kju:zə´biliti /, danh từ, tính không tha thứ được, tính không bào chữa được,
  • Inexcusable

    / ¸inik´skju:zəbl /, Tính từ: không tha thứ được, không bào chữa được, Từ...
  • Inexcusableness

    / ¸iniks´kju:zəbəlnis /, như inexcusability,
  • Inexcusably

    Phó từ: không đáng tha thứ, không tha thứ được, inexcusably ill-bred, mất dạy tới nỗi không...
  • Inexecutable

    Tính từ: không thể thực hiện được,
  • Inexecution

    Danh từ: sự không thực hiện; sự chểnh mảng trong việc thực hiện (nhiệm vụ...)
  • Inexertion

    Danh từ: sự thiếu cố gắng, sự không hoạt động,
  • Inexhaustibility

    / ¸inig¸zɔ:stə´biliti /, danh từ, sự không bao giờ hết được, sự vô tận, sự không mệt mỏi, sự không biết mệt,
  • Inexhaustible

    / ¸inig´zɔ:stəbl /, Tính từ: không bao giờ hết được, vô tận, không mệt mỏi, không biết mệt,...
  • Inexhaustible energy source

    nguồn năng lượng không cạn kiệt, nguồn năng lượng vô tận,
  • Inexhaustibleness

    / ¸inig´zɔ:stəbəlnis /, như inexhaustibility, Từ đồng nghĩa: noun, boundlessness , immeasurability , immeasurableness...
  • Inexhaustibly

    Phó từ: vô tận, vô hạn, inexhaustibly unhappy, khổ sở vô hạn
  • Inexistence

    / ¸inig´zistəns /, danh từ, sự không có, sự không tồn tại, Từ đồng nghĩa: noun, nihilism , nonentity...
  • Inexistent

    / ¸inig´zistənt /, tính từ, không có, không tồn tại,
  • Inexorability

    / in¸eksərə´biliti /, danh từ, tính không lay chuyển được, tính không động tâm, tính không mủi lòng, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top