- Từ điển Anh - Việt
Inexhaustible
Nghe phát âmMục lục |
/¸inig´zɔ:stəbl/
Thông dụng
Tính từ
Không bao giờ hết được, vô tận
Không mệt mỏi, không biết mệt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bountiful , endless , infinite , limitless , never-ending , no end to , numberless , enduring , indefatigable , unflagging , untiring , unwearying , vigorous , unfailing , unwearied , weariless , boundless , exhaustless , tireless , unlimited , wearied
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Inexhaustible energy source
nguồn năng lượng không cạn kiệt, nguồn năng lượng vô tận, -
Inexhaustibleness
/ ¸inig´zɔ:stəbəlnis /, như inexhaustibility, Từ đồng nghĩa: noun, boundlessness , immeasurability , immeasurableness... -
Inexhaustibly
Phó từ: vô tận, vô hạn, inexhaustibly unhappy, khổ sở vô hạn -
Inexistence
/ ¸inig´zistəns /, danh từ, sự không có, sự không tồn tại, Từ đồng nghĩa: noun, nihilism , nonentity... -
Inexistent
/ ¸inig´zistənt /, tính từ, không có, không tồn tại, -
Inexorability
/ in¸eksərə´biliti /, danh từ, tính không lay chuyển được, tính không động tâm, tính không mủi lòng, Từ... -
Inexorable
/ in´eksərəbl /, Tính từ: không lay chuyển được, không động tâm, không mủi lòng, Từ... -
Inexorableness
/ in´eksərəbəlnis /, như inexorability, Từ đồng nghĩa: noun, die-hardism , grimness , implacability , implacableness... -
Inexorably
Phó từ: không lay chuyển được, không động tâm, -
Inexpectant
Tính từ: không mong chờ, không trông mong, -
Inexpedience
/ ¸inik´spi:diəns /, danh từ, tính không có lợi, tính không thiết thực; sự không thích hợp, -
Inexpediency
/ ¸inik´spi:diənsi /, như inexpedience, -
Inexpedient
/ ¸inik´spi:diənt /, Tính từ: không có lợi, không thiết thực; không thích hợp, Từ... -
Inexpensive
/ ¸inik´spensiv /, Tính từ: không đắt, rẻ, Kinh tế: giá rẻ,Inexpensively
Phó từ: rẻ, don't sell your honour so inexpensively!, bạn đừng bán danh dự của mình rẻ như vậy!,...Inexpensiveness
/ ¸inik´spensivnis /, danh từ, tính không đắt, tính rẻ,Inexperience
/ ¸inik´spiəriəns /, Danh từ: sự thiếu kinh nghiệm, non dạ, non tay, Từ...Inexperienced
/ ¸inik´spiəriənst /, Tính từ: thiếu kinh nghiệm, Từ đồng nghĩa:...Inexpert
/ in´ekspə:t /, Tính từ: không chuyên môn, không thạo, Từ đồng nghĩa:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.