- Từ điển Anh - Việt
Inexplainable
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Tính từ
Không thể giải nghĩa được, không thể giải thích được, không thể làm sáng tỏ được
- an inexplainable phenomenon
- hiện tượng không thể giải thích được
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Inexplicability
/ ¸ineksplikə´biliti /, danh từ, tính không thể giải nghĩa được, tính không thể giải thích được, -
Inexplicable
/ in´eksplikəbl /, Tính từ: không thể giải nghĩa được, không thể giải thích được, Từ... -
Inexplicableness
như inexplicability, -
Inexplicably
Phó từ: không giải thích được, không cắt nghĩa được, inexplicably , they come home so late in the... -
Inexplicit
/ ¸iniks´plisit /, Tính từ: không nói lên rõ ràng, không rõ ràng; mơ hồ, chung chung, Từ... -
Inexplicitness
/ ¸iniks´plisitnis /, danh từ, tính không rõ ràng; tính mơ hồ, tính chung chung, -
Inexplorable
/ ¸iniks´plɔ:rəbəl /, tính từ, không thể thăm dò, không thể thám hiểm được, (y học) không thể thông dò được, không thể... -
Inexplosive
Tính từ: không nổ bùng, không thể nổ, không nổ, không nổ, -
Inexpressibility
/ ¸iniks¸presə´biliti /, danh từ, tính không thể diễn đạt được, tính không thể nói ra được, tính không thể tả được... -
Inexpressible
/ ¸iniks´presəbl /, Tính từ: không thể diễn đạt được, không thể nói ra được, không thể... -
Inexpressibleness
/ ¸iniks´presəbəlnis /, -
Inexpressibles
Danh từ số nhiều: (đùa cợt) quần, -
Inexpressibly
Phó từ: không tả nổi, không tả xiết, inexpressibly parsimonious, bủn xỉn không tả nổi -
Inexpressive
/ ¸iniks´presiv /, Tính từ: không diễn cảm; không biểu lộ (tình cảm...); không hồn, không thần... -
Inexpressiveness
/ ¸iniks´presivnis /, danh từ, tính không diễn cảm; tính không biểu lộ; tính không hồn, tính không thần sắc, (từ cổ,nghĩa... -
Inexpugnability
/ ¸iniks¸pʌgnə´biliti /, danh từ, tính không thể chiếm được, tính không thể hạ được; tính không thể đánh bại được,... -
Inexpugnable
/ ¸iniks´pʌgnəbl /, tính từ, không thể chiếm được, không thể hạ được; không thể đánh bại được, vô địch, -
Inexpugnableness
/ ¸iniks´pʌgnəbəlnis /, như inextensibility,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.