Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Infamous

Nghe phát âm

Mục lục

/´infəməs/

Thông dụng

Tính từ

Ô nhục, bỉ ổi; đáng hổ thẹn
his infamous treatment of her
cách đối xử đáng hổ thẹn của anh ta đối với cô ấy
(pháp lý) bị tước quyền công dân
( for sth) nổi tiếng là đồi bại hoặc trái với luân lý; nổi tiếng xấu; khét tiếng; tai tiếng
a king infamous for his cruelty
một ông vua nổi tiếng ác độc
an infamous traitor
một tên phản bội khét tiếng

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

bỉ ổi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
abominable , atrocious , base , caitiff , contemptible , corrupt , degenerate , despicable , detestable , disgraceful , dishonorable , disreputable , egregious , evil , flagitious , foul , hateful , heinous , ignominious , ill-famed , iniquitous , loathsome , miscreant , monstrous , nefarious , notorious , odious , offensive , opprobrious , outrageous , perverse , questionable , rotten , scandalous , scurvy , shady , shocking , sorry , unhealthy , vicious , vile , villainous , wicked , common , abhorrent , antipathetic , despisable , disgusting , lousy , low , mean , nasty , obnoxious , repugnant , shabby , wretched , arrant , execrable , inglorious , obloquial , shameful , well-known

Từ trái nghĩa

adjective
dignified , glorious , good , innocent , moral , perfect , principled , pure , respectable , righteous , virtuous

Xem thêm các từ khác

  • Infamously

    Phó từ: Ô nhục, bỉ ổi,
  • Infamousness

    Danh từ: sự ô nhục, sự bỉ ổi ( (cũng) infamy), Từ đồng nghĩa:...
  • Infamy

    / ´infəmi /, Danh từ: (như) infamousness, Điều ô nhục, điều bỉ ổi, (pháp lý) sự mất quyền...
  • Infancy

    / ´infənsi /, Danh từ: tuổi còn ẵm ngửa, tuổi thơ ấu, lúc còn trứng nước, (pháp lý) thời...
  • Infant

    Danh từ: Đứa bé còn ẵm ngửa, đứa bé dưới 7 tuổi, (pháp lý) người vị thành niên, (từ mỹ,nghĩa...
  • Infant's contract

    hợp đồng vị thành niên, hợp đồng vô hiệu,
  • Infant-school

    / ´infənt¸sku:l /, danh từ, trường mẫu giáo; vườn trẻ,
  • Infant care

    (phép) nuôi trẻ, duỡng nhi,
  • Infant food

    thực phẩm cho trẻ em,
  • Infant incubator

    lồng ấp trẻ sơ sinh,
  • Infant industry

    công nghiệp mới phát sinh, công nghiệp nặng, ngành công nghiệp non trẻ,
  • Infant industry argument

    thuyết bảo hộ công nghiệp non trẻ,
  • Infant mortality (rates)

    tử suất trẻ em,
  • Infant prodigy

    Danh từ: Đứa trẻ thông minh lạ thường, thần đồng,
  • Infant safety seat

    ghế dành cho trẻ em,
  • Infant scale

    cân trẻ em,
  • Infant scale - metric 10 kg

    cân trẻ sơ sinh,
  • Infant school

    trường mẫu giáo, trường mẫu giáo,
  • Infant seat

    ghế trẻ em,
  • Infant warmer

    lồng ấp trẻ nhỏ (dưới 7 tuổi),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top