- Từ điển Anh - Việt
Infamous
Nghe phát âmMục lục |
/´infəməs/
Thông dụng
Tính từ
Ô nhục, bỉ ổi; đáng hổ thẹn
(pháp lý) bị tước quyền công dân
( for sth) nổi tiếng là đồi bại hoặc trái với luân lý; nổi tiếng xấu; khét tiếng; tai tiếng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bỉ ổi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abominable , atrocious , base , caitiff , contemptible , corrupt , degenerate , despicable , detestable , disgraceful , dishonorable , disreputable , egregious , evil , flagitious , foul , hateful , heinous , ignominious , ill-famed , iniquitous , loathsome , miscreant , monstrous , nefarious , notorious , odious , offensive , opprobrious , outrageous , perverse , questionable , rotten , scandalous , scurvy , shady , shocking , sorry , unhealthy , vicious , vile , villainous , wicked , common , abhorrent , antipathetic , despisable , disgusting , lousy , low , mean , nasty , obnoxious , repugnant , shabby , wretched , arrant , execrable , inglorious , obloquial , shameful , well-known
Từ trái nghĩa
adjective
- dignified , glorious , good , innocent , moral , perfect , principled , pure , respectable , righteous , virtuous
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Infamously
Phó từ: Ô nhục, bỉ ổi, -
Infamousness
Danh từ: sự ô nhục, sự bỉ ổi ( (cũng) infamy), Từ đồng nghĩa:... -
Infamy
/ ´infəmi /, Danh từ: (như) infamousness, Điều ô nhục, điều bỉ ổi, (pháp lý) sự mất quyền... -
Infancy
/ ´infənsi /, Danh từ: tuổi còn ẵm ngửa, tuổi thơ ấu, lúc còn trứng nước, (pháp lý) thời... -
Infant
Danh từ: Đứa bé còn ẵm ngửa, đứa bé dưới 7 tuổi, (pháp lý) người vị thành niên, (từ mỹ,nghĩa... -
Infant's contract
hợp đồng vị thành niên, hợp đồng vô hiệu, -
Infant-school
/ ´infənt¸sku:l /, danh từ, trường mẫu giáo; vườn trẻ, -
Infant care
(phép) nuôi trẻ, duỡng nhi, -
Infant food
thực phẩm cho trẻ em, -
Infant incubator
lồng ấp trẻ sơ sinh, -
Infant industry
công nghiệp mới phát sinh, công nghiệp nặng, ngành công nghiệp non trẻ, -
Infant industry argument
thuyết bảo hộ công nghiệp non trẻ, -
Infant mortality (rates)
tử suất trẻ em, -
Infant prodigy
Danh từ: Đứa trẻ thông minh lạ thường, thần đồng, -
Infant safety seat
ghế dành cho trẻ em, -
Infant scale
cân trẻ em, -
Infant scale - metric 10 kg
cân trẻ sơ sinh, -
Infant school
trường mẫu giáo, trường mẫu giáo, -
Infant seat
ghế trẻ em, -
Infant warmer
lồng ấp trẻ nhỏ (dưới 7 tuổi),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.