Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Infancy

    / ´infənsi /, Danh từ: tuổi còn ẵm ngửa, tuổi thơ ấu, lúc còn trứng nước, (pháp lý) thời...
  • Infant

    Danh từ: Đứa bé còn ẵm ngửa, đứa bé dưới 7 tuổi, (pháp lý) người vị thành niên, (từ mỹ,nghĩa...
  • Infant's contract

    hợp đồng vị thành niên, hợp đồng vô hiệu,
  • Infant-school

    / ´infənt¸sku:l /, danh từ, trường mẫu giáo; vườn trẻ,
  • Infant care

    (phép) nuôi trẻ, duỡng nhi,
  • Infant food

    thực phẩm cho trẻ em,
  • Infant incubator

    lồng ấp trẻ sơ sinh,
  • Infant industry

    công nghiệp mới phát sinh, công nghiệp nặng, ngành công nghiệp non trẻ,
  • Infant industry argument

    thuyết bảo hộ công nghiệp non trẻ,
  • Infant mortality (rates)

    tử suất trẻ em,
  • Infant prodigy

    Danh từ: Đứa trẻ thông minh lạ thường, thần đồng,
  • Infant safety seat

    ghế dành cho trẻ em,
  • Infant scale

    cân trẻ em,
  • Infant scale - metric 10 kg

    cân trẻ sơ sinh,
  • Infant school

    trường mẫu giáo, trường mẫu giáo,
  • Infant seat

    ghế trẻ em,
  • Infant warmer

    lồng ấp trẻ nhỏ (dưới 7 tuổi),
  • Infanta

    / in´fæntə /, Danh từ: (sử học) công chúa cả (không nối ngôi ở tây-ban-nha, bồ-đào-nha),
  • Infante

    / in´fænti /, Danh từ: hoàng tử (không nối ngôi ở tây-ban-nha, bồ-đào-nha),
  • Infanthood

    Danh từ: tuổi thơ ấu; thời kỳ thơ ấu, thời kỳ còn ẵm ngửa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top