Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Infarct

Nghe phát âm

Mục lục

/in´fa:kt/

Thông dụng

Danh từ

(y học) chứng nhồi máu
heart infarct
chứng nhồi máu cơ tim

Xem thêm các từ khác

  • Infarction

    Danh từ: sự phát triển của nhồi máu, nhồi máu, cerebral infarction, nhồi máu não, myocardial infarction,...
  • Infatuate

    / in´fætju¸eit /, Ngoại động từ: làm cuồng dại, làm mê tít, làm mê đắm, Từ...
  • Infatuated

    / in´fætju¸eitid /, Tính từ: cuồng dại, mê tít, mê đắm, Từ đồng nghĩa:...
  • Infatuation

    / in¸fætju´eiʃən /, danh từ, sự làm cuồng dại, sự làm mê tít, sự làm mê đắm, Từ đồng nghĩa:...
  • Infauna

    Danh từ: loài động vật sống dưới nước (ở đáy bể),
  • Infaunal

    Tính từ: thuộc loài động vật sống dưới nước (ở đáy bể),
  • Infeasibility

    / in¸fi:zə´biliti /, danh từ, tính không thể làm được,
  • Infeasible

    / in´fi:zəbəl /, Tính từ: không thể làm được,
  • Infeasibleness

    / in´fi:zəbəlnis /, như infeasibility,
  • Infect

    / in'fekt /, Ngoại động từ: nhiễm, làm nhiễm độc, làm nhiễm trùng, tiêm nhiễm, đầu độc,...
  • Infected milk

    sữa nhiễm trùng,
  • Infected wound

    vết thương nhiễm khuẩn,
  • Infectible

    có thểnhiễm khuẩn,
  • Infection

    / in'fekʃn /, Danh từ: sự nhiễm, sự làm nhiễm độc, sự làm nhiễm trùng, vật lây nhiễm, bệnh...
  • Infectional arthritis

    viêm khớp nhiễm khuẩn,
  • Infectiosity

    mức độ gâynhiễm khuẩn,
  • Infectious

    / in´fekʃəs /, Tính từ: lây, nhiễm, (y học) nhiễm trùng; lây nhiễm, lan truyền (tình cảm...),...
  • Infectious Agent

    tác nhân truyền nhiễm, bất kì sinh vật nào, như virút gây bệnh, sinh vật kí sinh hay vi khuẩn, có thể thâm nhập vào các mô...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top