Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Infatuation

Nghe phát âm

Mục lục

/in¸fætju´eiʃən/

Thông dụng

Danh từ
Sự làm cuồng dại
Sự làm mê tít, sự làm mê đắm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
passion , fascination , crush * , desire , obsession , love , puppy love * , crush* , attachment , craze , crush , folly , madness

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Infauna

    Danh từ: loài động vật sống dưới nước (ở đáy bể),
  • Infaunal

    Tính từ: thuộc loài động vật sống dưới nước (ở đáy bể),
  • Infeasibility

    / in¸fi:zə´biliti /, danh từ, tính không thể làm được,
  • Infeasible

    / in´fi:zəbəl /, Tính từ: không thể làm được,
  • Infeasibleness

    / in´fi:zəbəlnis /, như infeasibility,
  • Infect

    / in'fekt /, Ngoại động từ: nhiễm, làm nhiễm độc, làm nhiễm trùng, tiêm nhiễm, đầu độc,...
  • Infected milk

    sữa nhiễm trùng,
  • Infected wound

    vết thương nhiễm khuẩn,
  • Infectible

    có thểnhiễm khuẩn,
  • Infection

    / in'fekʃn /, Danh từ: sự nhiễm, sự làm nhiễm độc, sự làm nhiễm trùng, vật lây nhiễm, bệnh...
  • Infectional arthritis

    viêm khớp nhiễm khuẩn,
  • Infectiosity

    mức độ gâynhiễm khuẩn,
  • Infectious

    / in´fekʃəs /, Tính từ: lây, nhiễm, (y học) nhiễm trùng; lây nhiễm, lan truyền (tình cảm...),...
  • Infectious Agent

    tác nhân truyền nhiễm, bất kì sinh vật nào, như virút gây bệnh, sinh vật kí sinh hay vi khuẩn, có thể thâm nhập vào các mô...
  • Infectious catarrh

    cảm cúm,
  • Infectious disease

    bệnh truyền nhiễm, bệnh nhiễm khuẩn,
  • Infectious diseases hospital

    bệnh viện truyền nhiễm,
  • Infectious endocarditis

    viêm màng trong tim nhiễm khuẩn,
  • Infectious granuloma

    u hạt nhiễm khuẩn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top