Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Inferential flowmeter

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

lưu tốc kế

Giải thích EN: A flowmeter that determines the actual mass flow by means of another phenomenon, such as the cooling effect of flow on a heated wire or the drop in static pressure at a restriction in a pipe.Giải thích VN: Một lưu tốc kế xác định khối lượng chảy thực tế thông qua các hiện tượng như ảnh hưởng của dòng chảy làm lạnh lên một đường dây nóng hoặc sự rơi của giọt nước tại một vị trí hạn định trên ống.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top