Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Infiltrate

Nghe phát âm

Mục lục

/'infiltreit/

Thông dụng

Động từ

Rỉ qua
the thick fog seemed to have infiltrated through the walls into the room
lớp sương mù dày đặc dường như thấm qua tường vào trong phòng
Xâm nhập, thâm nhập
troops infiltrating through enemy lines into occupied territory
bộ đội thâm nhập qua phòng tuyến của địch lọt vào trong vùng bị chiếm
our entire organization had been infiltrated by enemy agents
toàn bộ tổ chức của ta đã bị điệp viên của địch thâm nhập
Cài (người) vào một tổ chức để thu thập tin tức hoặc phá hoại
to infiltrate spies into a country
cài gián điệp vào trong một nước
to infiltrate an organization with one's own men
cài người của mình vào trong một tổ chức
(to infiltrate A into B / B with A) làm cho cái gì đi qua bằng cách lọc nó chầm chậm vào một cái khác
to infiltrate poison into the water supply; to infiltrate the water supply with poison
ngấm chất độc vào hệ thống cung cấp nước
(y học) thâm nhiễm

Hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

rỉ qua

Kỹ thuật chung

lọc
thấm

Kinh tế

thấm qua

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
access , crack * , edge in , filter through , foist , impregnate , insinuate , penetrate , percolate * , permeate , pervade , saturate , sneak in , tinge , work into , worm into , edge , wind , work , worm , leak , seep

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top