Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Infinitize

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Ngoại động từ

Làm cho không có bờ bến, làm thành vô tận

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Infinitude

    Danh từ ( (cũng) .infinity): tính không bờ bến, tính vô tận, số lượng vô cùng lớn; quy mô vô...
  • Infinity

    / in'finiti /, Danh từ: (như) infinitude, (toán học) vô cực, vô tận, Toán &...
  • Infinity at

    ở vô cực,
  • Infinity focusing

    sự điều tiêu vô cực,
  • Infirm

    / in'fə:m /, Tính từ: yếu đuối, ốm yếu, hom hem, yếu ớt; nhu nhược, không cương quyết, không...
  • Infirmarian

    Danh từ: y tá (cơ sở (tôn giáo)),
  • Infirmary

    / in´fə:məri /, Danh từ: bệnh xá; bệnh viện, nhà thương, Từ đồng nghĩa:...
  • Infirmity

    / in´fə:miti /, Danh từ: tính chất yếu đuối, tính chất ốm yếu, tính chất hom hem, tính chất...
  • Infirmness

    / in´fə:mnis /, như infirmity,
  • Infitration

    thâm nhiễm,
  • Infix

    Danh từ: (ngôn ngữ học) trung tố, Ngoại động từ: gắn (cái gì...
  • Infix notation

    biểu diễn trung tố, ký hiệu trung tố, ký pháp trung tố,
  • Infix operator

    toán tử trung tố,
  • Inflame

    / in´fleim /, Ngoại động từ: Đốt, châm lửa vào, khích động mạnh, làm nóng bừng, làm đỏ...
  • Inflammability

    / in¸flæmə´biliti /, Danh từ: tính dễ cháy, tính dễ bị khích động, Xây...
  • Inflammability limit

    giới hạn (bốc) cháy,
  • Inflammable

    / ɪnˈflæməbəl /, Tính từ: dễ cháy, dễ bị khích động, Danh từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top