- Từ điển Anh - Việt
Infinity
Nghe phát âmMục lục |
/in'finiti/
Thông dụng
Danh từ
(như) infinitude
(toán học) vô cực, vô tận
- to infinity
- vô cùng, vô tận
Chuyên ngành
Toán & tin
vô số, vô cực, vô hạn, vô tận
- at infinity
- ở vô cực;
- to end at infinity
- kết thúc ở vô cực;
- to extend to infinity
- kéo dài đến vô cực;
- to let approach infinity
- để tiến dần đến vô cực
- actual infinity
- vô hạn thực tại
- completed infinity
- (toán (toán logic )ic ) vô hạn [thực tại, hoàn chỉnh]
- constructive infinity
- (toán (toán logic )ic ) vô hạn kiến thiết
- potential infinity
- (toán (toán logic )ic ) vô hạn tiềm năng
- single infinity
- vô hạn đơn
Kỹ thuật chung
vô cực
vô hạn
vô số
vô tận
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- beyond , boundlessness , continuity , continuum , endless time , eternity , expanse , extent , immeasurability , immensity , infinitude , limitlessness , myriad , perpetuity , sempiternity , space , ubiquity , unlimited space , vastitude , vastness , immeasurableness , inexhaustibility , inexhaustibleness , infiniteness , measurelessness , unboundedness , unlimitedness , eternality , eternalness
Từ trái nghĩa
noun
- bounds , definiteness , ending , finiteness , limitation
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Infinity at
ở vô cực, -
Infinity focusing
sự điều tiêu vô cực, -
Infirm
/ in'fə:m /, Tính từ: yếu đuối, ốm yếu, hom hem, yếu ớt; nhu nhược, không cương quyết, không... -
Infirmarian
Danh từ: y tá (cơ sở (tôn giáo)), -
Infirmary
/ in´fə:məri /, Danh từ: bệnh xá; bệnh viện, nhà thương, Từ đồng nghĩa:... -
Infirmity
/ in´fə:miti /, Danh từ: tính chất yếu đuối, tính chất ốm yếu, tính chất hom hem, tính chất... -
Infirmness
/ in´fə:mnis /, như infirmity, -
Infitration
thâm nhiễm, -
Infix
Danh từ: (ngôn ngữ học) trung tố, Ngoại động từ: gắn (cái gì... -
Infix notation
biểu diễn trung tố, ký hiệu trung tố, ký pháp trung tố, -
Infix operator
toán tử trung tố, -
Inflame
/ in´fleim /, Ngoại động từ: Đốt, châm lửa vào, khích động mạnh, làm nóng bừng, làm đỏ... -
Inflammability
/ in¸flæmə´biliti /, Danh từ: tính dễ cháy, tính dễ bị khích động, Xây... -
Inflammability limit
giới hạn (bốc) cháy, -
Inflammable
/ ɪnˈflæməbəl /, Tính từ: dễ cháy, dễ bị khích động, Danh từ:... -
Inflammable cargo
hàng dễ cháy, -
Inflammable gas
Địa chất: khí dễ cháy, khí cháy được,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.