Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Infirmity

Nghe phát âm

Mục lục

/in´fə:miti/

Thông dụng

Cách viết khác infirmness

Danh từ

Tính chất yếu đuối, tính chất ốm yếu, tính chất hom hem
Tính chất yếu ớt; tính nhu nhược, tính không cương quyết
Tính không kiên định

Chuyên ngành

Y học

sự yếu đuối

Kinh tế

nhược điểm
sự không hoàn chỉnh
sự không kiện toàn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
affliction , ailing , ailment , confinement , debilitation , debility , decay , decrepitude , defect , deficiency , disease , diseasedness , disorder , failing , fault , feebleness , flu , frailty , ill health , imperfection , indisposition , malady , malaise , shortcoming , sickliness , unhealth , unhealthiness , unwellness , vulnerability , complaint , ill , illness , sickness , delicacy , delicateness , flimsiness , fragileness , fragility , frailness , insubstantiality , puniness , unsoundness , unsubstantiality , weakliness , weakness , foible , weak point , ague , condition , flaw

Từ trái nghĩa

noun
good health , healthiness , robustness , soundness , strength

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top