Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Inflect

Nghe phát âm

Mục lục

/in´flekt/

Thông dụng

Ngoại động từ

Bẻ cong vào trong; làm cong
(âm nhạc) chuyển điệu
(ngôn ngữ học) biến cách

Chuyên ngành

Toán & tin

uốn

Xây dựng

uốn cong, bẻ cong, bẻ gấp, làm lệch

Cơ - Điện tử

Uốn cong, bẻ cong, bẻ gấp, làm lệch

Kỹ thuật chung

bẻ cong
làm vênh
làm vồng
uốn
uốn cong

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top