Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Inflection, inflexion

Toán & tin

sự uốn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Inflection point

    Danh từ: (toán học) điểm uốn, điểm uốn, điểm uốn,
  • Inflectional

    như inflexional,
  • Inflectionless

    như inflexionless,
  • Inflective

    / in´flektiv /, tính từ, (ngôn ngữ học) biến cách,
  • Inflexed

    Tính từ: (thực vật) cụp vào trong,
  • Inflexibility

    / in¸fleksə´biliti /, Danh từ: tính không uốn được, tính không bẻ cong được, tính cứng, (nghĩa...
  • Inflexible

    / in´fleksəbl /, Tính từ: không uốn được, không bẻ cong được, cứng, (nghĩa bóng) cứng rắn,...
  • Inflexible burden

    chỉ tiêu cố định,
  • Inflexible pegged exchange rate

    hối suất cố định cứng rắn,
  • Inflexibleness

    / in´fleksəbəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, die-hardism , grimness , implacability , implacableness , incompliance...
  • Inflexibly

    Phó từ: cứng rắn, bất khuất,
  • Inflexion

    / in´flekʃən /, Danh từ: chỗ cong, góc cong, (toán học) sự uốn, (âm nhạc) sự chuyển điệu, (ngôn...
  • Inflexion point

    điểm uốn,
  • Inflexional

    / in´flekʃənəl /, Tính từ: (thuộc) chỗ cong, (thuộc) góc cong, (toán học) uốn, (âm nhạc) chuyển...
  • Inflexional asymptote

    tiệm cận uốn,
  • Inflexional tangent

    tiếp tuyến uốn,
  • Inflexionless

    / in´flekʃənlis /, tính từ, không có chỗ cong, không có góc cong, (toán học) không uốn, (âm nhạc) không chuyển điệu, (ngôn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top