Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Inflexibility

Nghe phát âm

Mục lục

/in¸fleksə´biliti/

Thông dụng

Danh từ

Tính không uốn được, tính không bẻ cong được, tính cứng
(nghĩa bóng) tính cứng rắn, tính không lay chuyển; tính không nhân nhượng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tính chất không thay đổi được, tính bất di bất dịch (luật...)

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

tính cứng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
die-hardism , grimness , implacability , implacableness , incompliance , incompliancy , inexorability , inexorableness , inflexibleness , intransigence , intransigency , obduracy , obdurateness , relentlessness , remorselessness , rigidity , rigidness

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Inflexible

    / in´fleksəbl /, Tính từ: không uốn được, không bẻ cong được, cứng, (nghĩa bóng) cứng rắn,...
  • Inflexible burden

    chỉ tiêu cố định,
  • Inflexible pegged exchange rate

    hối suất cố định cứng rắn,
  • Inflexibleness

    / in´fleksəbəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, die-hardism , grimness , implacability , implacableness , incompliance...
  • Inflexibly

    Phó từ: cứng rắn, bất khuất,
  • Inflexion

    / in´flekʃən /, Danh từ: chỗ cong, góc cong, (toán học) sự uốn, (âm nhạc) sự chuyển điệu, (ngôn...
  • Inflexion point

    điểm uốn,
  • Inflexional

    / in´flekʃənəl /, Tính từ: (thuộc) chỗ cong, (thuộc) góc cong, (toán học) uốn, (âm nhạc) chuyển...
  • Inflexional asymptote

    tiệm cận uốn,
  • Inflexional tangent

    tiếp tuyến uốn,
  • Inflexionless

    / in´flekʃənlis /, tính từ, không có chỗ cong, không có góc cong, (toán học) không uốn, (âm nhạc) không chuyển điệu, (ngôn...
  • Inflextion

    võng [độ võng],
  • Inflict

    / in´flikt /, Ngoại động từ ( + .on, .upon): nện, giáng (một đòn); gây ra (vết thương), bắt phải...
  • Inflictable

    Tính từ: có thể nện, có thể giáng (đòn); có thể gây ra (vết thương), có thể bắt phải chịu...
  • Infliction

    / in´flikʃən /, Danh từ: sự nện, sự giáng (đòn); sự gây ra (vết thương), sự bắt phải chịu...
  • Inflictor

    Danh từ: người nện, người giáng, người bắt phải chịu (sự trừng phạt...)
  • Inflorescence

    / ¸inflɔ:´resəns /, Danh từ: sự nở hoa ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (thực vật học) cụm hoa;...
  • Inflorescent

    / ¸inflɔ:´resənt /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top