Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Inflexionless

Nghe phát âm

Mục lục

/in´flekʃənlis/

Thông dụng

Cách viết khác inflectionless

Tính từ
Không có chỗ cong, không có góc cong
(toán học) không uốn
(âm nhạc) không chuyển điệu
(ngôn ngữ học) không biến cách

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Inflextion

    võng [độ võng],
  • Inflict

    / in´flikt /, Ngoại động từ ( + .on, .upon): nện, giáng (một đòn); gây ra (vết thương), bắt phải...
  • Inflictable

    Tính từ: có thể nện, có thể giáng (đòn); có thể gây ra (vết thương), có thể bắt phải chịu...
  • Infliction

    / in´flikʃən /, Danh từ: sự nện, sự giáng (đòn); sự gây ra (vết thương), sự bắt phải chịu...
  • Inflictor

    Danh từ: người nện, người giáng, người bắt phải chịu (sự trừng phạt...)
  • Inflorescence

    / ¸inflɔ:´resəns /, Danh từ: sự nở hoa ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (thực vật học) cụm hoa;...
  • Inflorescent

    / ¸inflɔ:´resənt /,
  • Inflow

    / ´inflou /, Danh từ: lẫn vào trong cái gì đó và bị di chuyển cùng với nó, dòng vào, Tài...
  • Inflow (ing) stream

    chỉ lưu, dòng phụ,
  • Inflow angle

    góc dòng vào, góc luồng vào,
  • Inflow canal

    kênh chảy vào, kênh dẫn vào,
  • Inflow curing

    dòng phụ, sông nhánh,
  • Inflow decrease

    sự giảm lượng nước đến,
  • Inflow design flood

    lũ thiết kế đến (hồ chứa),
  • Inflow discharge

    lưu lượng đến, lưu lượng chảy vào,
  • Inflow flood

    lũ đến, lũ vào (hồ chứa),
  • Inflow flood hydrograph

    đường quá trình nước lũ vào,
  • Inflow hydrograph

    đường quá trình nước đến, đường quá trình nước tiến,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top