- Từ điển Anh - Việt
Information resource
Mục lục |
Toán & tin
tài nguyên thông tin
- information resource dictionary system (IRDS)
- hệ thống từ điển tài nguyên thông tin
- information resource management (lRM)
- sự quản lý tài nguyên thông tin
- IRDS (informationresource dictionary system)
- hệ thống từ điển tài nguyên thông tin
Kỹ thuật chung
nguồn thông tin
- information resource dictionary (IRD)
- từ điển nguồn thông tin
- information resource dictionary schema
- sơ đồ từ điển nguồn thông tin
- Information Resource Dictionary System (IRDS)
- hệ thống từ điển nguồn thông tin
- Information Resource Management (IRM)
- quản lý nguồn thông tin
- IRD (informationresource-dictionary)
- từ điển nguồn thông tin
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Information resource dictionary schema
sơ đồ từ điển nguồn thông tin, -
Information resource management (lRM)
sự quản lý tài nguyên thông tin, -
Information retrieval
Danh từ: sự lấy lại thông tin mong muốn từ máy tính, sự tìm kiếm thông tin, sự tìm thông tin,... -
Information retrieval (IR)
sự tìm kiếm thông tin, sự truy tìm thông tin, tìm kiếm thông tin, -
Information retrieval center
trung tâm tìm kiếm thông tin, -
Information retrieval center (IRC)
trung tâm truy tìm thông tin, -
Information retrieval language
ngôn ngữ tìm kiếm thông tin, -
Information retrieval system
hệ thống truy tìm thông tin, hệ tìm kiếm thông tin, -
Information revolution
cuộc cách mạng thông tin, -
Information science
Danh từ: công nghệ thông tin ( (cũng) information technology), khoa học máy tính, khoa học thông tin,... -
Information security
sự an toàn thông tin, an toàn thông tin, data processing installation - automated information security official (dpi-aiso), lắp đặt thiết... -
Information selection system
hệ chọn lựa thông tin, -
Information sending station
đài phát thanh thông tin, trạm gửi thông tin, -
Information separator
bộ tách thông tin, dấu tách thông tin, -
Information separator character (IS)
ký tự tách thông tin, -
Information service
trạm phục vụ thông tin, dịch vụ hỏi tin, cơ quan thông tin, dịch vụ thông tin, aeronautical information service (ais), dịch vụ... -
Information services
dịch vụ (cung cấp) thông tin, -
Information signal
tín hiệu thông tin, -
Information sink
nơi giữ thông tin, vùng tiếp nhận thông tin, -
Information source
nguồn thông báo, nguồn thông tin, information source dictionary, từ điểm nguồn thông tin, stationary information source, nguồn thông...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.